Đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR, 02h00 ngày 23/2
Kết quả Maringa FC vs Coritiba PR
Đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR
Phong độ Maringa FC gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
CaP Brazil 2025: Maringa FC vs Coritiba PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR trước đây
-
23/01/2025Maringa FC0 - 2Coritiba PR0 - 1L
-
25/03/2024Coritiba PR0 - 0Maringa FC0 - 0D
-
25/03/2024Coritiba PR0 - 0Maringa FC0 - 0D
-
18/03/2024Maringa FC2 - 0Coritiba PR2 - 0W
-
15/02/2024Coritiba PR2 - 2Maringa FC2 - 1D
-
26/01/2023Maringa FC0 - 1Coritiba PR0 - 1L
-
04/04/2022Coritiba PR4 - 2Maringa FC0 - 1L
-
31/03/2022Maringa FC1 - 2Coritiba PR1 - 0L
-
07/03/2022Coritiba PR3 - 1Maringa FC2 - 1L
-
24/03/2021Maringa FC0 - 1Coritiba PR0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Coritiba PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maringa FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Maringa FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maringa FC và Coritiba PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | B T H T H T |
2 | Atletico Paranaense | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T T H T |
3 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 20 | T B T T H T |
4 | Londrina PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T B T H T B |
5 | Cianorte PR | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | H T H B T B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | T B H B T B |
7 | Azuriz FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B B B B T |
8 | Cascavel PR | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | B T B T T T |
10 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Rio Branco PR | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B B H B T |
12 | Parana PR | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil