Đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth), 07h30 ngày 15/8
Kết quả Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ Cruzeiro (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/8/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth) trước đây
-
18/01/2024Santos (Youth)0 - 3Cruzeiro (Youth)0 - 0W
-
18/01/2009Santos (Youth)1 - 2Cruzeiro (Youth)1 - 1W
-
13/04/2023Santos (Youth)7 - 3Cruzeiro (Youth)4 - 2L
-
04/10/2021Cruzeiro (Youth)3 - 0Santos (Youth)1 - 0W
-
28/09/2020Santos (Youth)1 - 3Cruzeiro (Youth)1 - 2W
-
18/07/2019Santos (Youth)0 - 1Cruzeiro (Youth)0 - 0W
-
08/12/2012Santos (Youth)1 - 2Cruzeiro (Youth)0 - 0W
-
04/12/2016Cruzeiro (Youth)0 - 1Santos (Youth)0 - 1L
-
03/11/2016Santos (Youth)1 - 3Cruzeiro (Youth)0 - 1W
-
27/10/2016Cruzeiro (Youth)1 - 1Santos (Youth)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
cúp trẻ Sao Paulo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Trẻ Brazil | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Sao Paulo U20 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp trẻ Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro (Youth) vs Santos (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cruzeiro (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cruzeiro (Youth) (sân khách) | 7 | 6 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cruzeiro (Youth) thắng
Bại: là số trận Cruzeiro (Youth) thua
Thắng: là số trận Cruzeiro (Youth) thắng
Bại: là số trận Cruzeiro (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cruzeiro (Youth) và Santos (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 18 | 19 | 35 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 31 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 36 | 23 | 13 | 31 |
4 | Gremio (Youth) | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 22 | 7 | 31 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 19 | 7 | 31 |
6 | Fortaleza (Youth) | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 30 |
7 | Goias (Youth) | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 26 | 4 | 30 |
8 | Fluminense RJ (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 27 |
9 | Santos (Youth) | 17 | 7 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 24 |
10 | Bahia (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 24 |
11 | Ceara (Youth) | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 31 | -4 | 23 |
12 | Cuiaba (MT) (Youth) | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 27 | 1 | 22 |
13 | America MG (Youth) | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 17 | 4 | 6 | 7 | 29 | 39 | -10 | 18 |
15 | Internacional RS U20 | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 25 | -7 | 16 |
16 | Sao Paulo (Youth) | 17 | 4 | 4 | 9 | 39 | 47 | -8 | 16 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 15 |
18 | RB Bragantino Youth | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 |
19 | Corinthians Paulista (Youth) | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 40 | -20 | 15 |
20 | Atletico GO (Youth) | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 35 | -16 | 12 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil