Đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS), 05h00 ngày 11/8
Kết quả Cuiaba vs Gremio (RS)
Đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS)
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
VĐQG Brazil 2024: Cuiaba vs Gremio (RS)
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS) trước đây
-
21/04/2024Gremio (RS)1 - 0Cuiaba1 - 0L
-
03/09/2023Gremio (RS)2 - 0Cuiaba1 - 0L
-
01/05/2023Cuiaba1 - 2Gremio (RS)1 - 1L
-
07/10/2021Gremio (RS)2 - 2Cuiaba0 - 1D
-
19/08/2021Cuiaba0 - 1Gremio (RS)0 - 1L
-
19/11/2020Gremio (RS)2 - 0Cuiaba2 - 0L
-
12/11/2020Cuiaba1 - 2Gremio (RS)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Gremio (RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cuiaba (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba và Gremio (RS) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T T H B T |
2 | Flamengo | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | H B T T T B |
3 | Fortaleza | 20 | 11 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 39 | T T T H T T |
4 | Palmeiras | 21 | 11 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 37 | T B T B B H |
5 | Sao Paulo | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 21 | 8 | 35 | B T H H B T |
6 | Cruzeiro | 20 | 11 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 35 | T T B T T B |
7 | Bahia | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 25 | 4 | 32 | T B B H H B |
8 | Atletico Paranaense | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 28 | B T B B T B |
9 | Atletico Mineiro | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | B T H T T B |
10 | Bragantino | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | T B B T B H |
11 | Criciuma | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 24 | H B B H T T |
12 | Vasco da Gama | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 24 | T T T B B H |
13 | Juventude | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | T H H B B H |
14 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | H H B B H H |
15 | Gremio (RS) | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B T H T T |
16 | Vitoria BA | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B B T T |
17 | Fluminense RJ | 20 | 5 | 5 | 10 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H T T T T |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T T H B H |
19 | Cuiaba | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 17 | B H T B B B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil