Đối đầu Santos vs Cuiaba, 07h00 ngày 07/11
Kết quả Santos vs Cuiaba
Nhận định Santos vs Cuiaba, vòng 32 VĐQG Brazil 7h00 ngày 7/11
Đối đầu Santos vs Cuiaba
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
VĐQG Brazil 2024: Santos vs Cuiaba
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/11/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Cuiaba trước đây
-
03/07/2023Cuiaba3 - 0Santos0 - 0L
-
29/08/2022Cuiaba0 - 0Santos0 - 0D
-
09/05/2022Santos4 - 1Cuiaba2 - 1W
-
10/12/2021Santos1 - 1Cuiaba0 - 1D
-
05/09/2021Cuiaba2 - 1Santos1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Cuiaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Cuiaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Cuiaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Cuiaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Santos (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Cuiaba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 32 | 17 | 8 | 7 | 53 | 27 | 26 | 59 | B T T T T T |
2 | Botafogo RJ | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 23 | 25 | 59 | H T T H B B |
3 | Bragantino | 31 | 16 | 10 | 5 | 44 | 26 | 18 | 58 | H T T B T T |
4 | Gremio (RS) | 32 | 17 | 5 | 10 | 53 | 46 | 7 | 56 | B B T T T T |
5 | Atletico Mineiro | 32 | 15 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 53 | T B T T T H |
6 | Flamengo | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 53 | H T T B B T |
7 | Atletico Paranaense | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 37 | 8 | 49 | T H T H B B |
8 | Fluminense RJ | 31 | 13 | 6 | 12 | 42 | 41 | 1 | 45 | B H B T B B |
9 | Sao Paulo | 31 | 11 | 9 | 11 | 36 | 35 | 1 | 42 | H B T B H T |
10 | Fortaleza | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | 42 | H T B B B B |
11 | Internacional RS | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | B T T B H T |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 13 | 10 | 37 | 38 | -1 | 40 | H H T H T B |
13 | Cuiaba | 31 | 11 | 7 | 13 | 31 | 34 | -3 | 40 | H T H B T B |
14 | Cruzeiro | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | H B T T B B |
15 | Bahia | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 43 | -5 | 37 | T T B B T B |
16 | Santos | 31 | 10 | 7 | 14 | 36 | 55 | -19 | 37 | T B B T H T |
17 | Goias | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 35 | T H B H B T |
18 | Vasco da Gama | 31 | 9 | 7 | 15 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T B B H T |
19 | Coritiba PR | 32 | 6 | 5 | 21 | 35 | 67 | -32 | 23 | B B B T B B |
20 | America MG | 32 | 4 | 9 | 19 | 38 | 66 | -28 | 21 | B H B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil