Đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT, 06h00 ngày 09/2
Kết quả Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT
Đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Uniao Rondonopolis MT gần đây
Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024: Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT
-
Giải đấu: Hạng 1 Mato Grosso BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT trước đây
-
09/04/2023Cuiaba1 - 0Uniao Rondonopolis MT1 - 0W
-
06/04/2023Uniao Rondonopolis MT0 - 2Cuiaba0 - 0W
-
12/02/2023Cuiaba2 - 1Uniao Rondonopolis MT2 - 1W
-
03/04/2022Cuiaba4 - 0Uniao Rondonopolis MT1 - 0W
-
27/03/2022Uniao Rondonopolis MT2 - 3Cuiaba0 - 1W
-
27/01/2022Uniao Rondonopolis MT1 - 2Cuiaba0 - 1W
-
04/04/2021Cuiaba3 - 0Uniao Rondonopolis MT2 - 0W
-
09/03/2020Cuiaba1 - 1Uniao Rondonopolis MT0 - 0D
-
02/04/2018Cuiaba1 - 1Uniao Rondonopolis MT1 - 0D
-
29/03/2018Uniao Rondonopolis MT0 - 4Cuiaba0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Uniao Rondonopolis MT: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Cuiaba (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba và Uniao Rondonopolis MT trên Bảng xếp hạng của Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniao Rondonopolis MT | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 15 | T T T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 9 | H H T T T |
3 | Mixto EC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T H B T B |
4 | Nova Mutum EC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 | B H T B T |
5 | EC Primavera MT | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
6 | OperArio MT | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H T H B |
7 | Luverdense | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | T H B B H |
8 | Araguaia | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | T H B B H |
9 | Dom Bosco MT | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 4 | B H B T B |
10 | Academia Futebol | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil