Đối đầu Tombense vs Floresta CE, 03h00 ngày 23/6
Kết quả Tombense vs Floresta CE
Đối đầu Tombense vs Floresta CE
Phong độ Tombense gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Tombense vs Floresta CE
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tombense vs Floresta CE trước đây
-
12/09/2021Tombense0 - 0Floresta CE0 - 0D
-
12/07/2021Floresta CE1 - 1Tombense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tombense vs Floresta CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Floresta CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Floresta CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tombense (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tombense (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tombense và Floresta CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 | T T T B T T |
2 | Botafogo PB | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | T T T T T H |
3 | Volta Redonda | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H T T B T |
4 | Sao Bernardo | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | H B T T T H |
5 | Ferroviaria SP | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T T H H H |
6 | Londrina PR | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | T T H B T T |
7 | Figueirense | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B B B H T |
8 | Ypiranga(RS) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T B T B |
9 | Tombense | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | T T H H B B |
10 | Remo Belem (PA) | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | T H B T B T |
11 | Ferroviario CE | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B T |
12 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | ABC RN | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H T H B |
14 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T B H B |
15 | Confianca SE | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H T B B |
16 | Caxias RS | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H T H B H |
17 | Sampaio Correa | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B B B T H |
18 | Floresta CE | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 14 | -8 | 6 | B B B B T T |
19 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
20 | Sao Jose PoA RS | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil