Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20, 05h00 ngày 17/5
Kết quả Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20
Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
Trẻ Brazil 2024: Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/6/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20 trước đây
-
13/01/2024Fortaleza (Youth)4 - 0Internacional RS U202 - 0W
-
15/07/2021Fortaleza (Youth)0 - 3Internacional RS U200 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
cúp trẻ Sao Paulo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Trẻ Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Internacional RS U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fortaleza (Youth) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza (Youth) và Internacional RS U20 trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 |
2 | Gremio (Youth) | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 15 |
3 | Santos (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 13 |
4 | Bahia (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
5 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 |
6 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 |
7 | Ceara (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 |
9 | Goias (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 1 | 9 |
10 | America MG (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 |
12 | Cruzeiro (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 |
13 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 14 | -2 | 7 |
14 | Fortaleza (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
16 | RB Bragantino Youth | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 |
17 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 4 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 1 |
20 | Internacional RS U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil