Đối đầu Santos vs Goias, 05h00 ngày 20/6
Hạng 2 Brazil 2024: Santos vs Goias
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Goias trước đây
-
10/11/2023Goias0 - 1Santos0 - 0W
-
09/07/2023Santos4 - 3Goias3 - 1W
-
06/09/2022Santos1 - 2Goias0 - 1L
-
16/05/2022Goias1 - 0Santos1 - 0L
-
25/01/2021Santos3 - 4Goias2 - 0L
-
05/10/2020Goias2 - 3Santos1 - 1W
-
10/11/2019Goias0 - 3Santos0 - 1W
-
04/08/2019Santos6 - 1Goias3 - 0W
-
19/10/2015Santos3 - 1Goias3 - 0W
-
09/07/2015Goias4 - 1Santos0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Goias
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Goias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Goias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Goias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Santos (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Goias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | H T T B T T |
2 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 21 | H B T T T T |
3 | Avai FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 20 | T T T T H T |
4 | Goias | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 6 | 11 | 18 | H T B T B H |
5 | Sport Club do Recife | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B B B T T |
6 | Mirassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T B T T B |
7 | Santos | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 15 | T T B B B B |
8 | Coritiba PR | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H T B T H |
9 | Ceara | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H T T B B |
10 | Chapecoense SC | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H B H H T B |
11 | Vila Nova | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | T B H H T B |
12 | Gremio Novorizontin | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H T H T B |
13 | Ponte Preta | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H B T B T |
14 | SC Paysandu Para | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H H H T B T |
15 | Amazonas FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H T B T B |
16 | Botafogo SP | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | B H B B T T |
17 | Brusque FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | H B H H B T |
18 | CRB AL | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T B T B B |
19 | Ituano SP | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | B T B B B H |
20 | Guarani SP | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 5 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil