Đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth), 01h00 ngày 22/8
Kết quả Santos (Youth) vs Goias (Youth)
Đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth)
Phong độ Santos (Youth) gần đây
Phong độ Goias (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Santos (Youth) vs Goias (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth) trước đây
-
31/03/2023Santos (Youth)5 - 1Goias (Youth)3 - 0W
-
21/12/2020Santos (Youth)6 - 2Goias (Youth)5 - 1W
-
19/05/2016Goias (Youth)2 - 2Santos (Youth)1 - 0D
-
25/01/2013Goias (Youth)1 - 3Santos (Youth)0 - 2W
-
13/01/2010Santos (Youth)3 - 0Goias (Youth)2 - 0W
-
17/10/2012Santos (Youth)7 - 1Goias (Youth)3 - 1W
-
04/10/2012Goias (Youth)0 - 0Santos (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 |
cúp trẻ Sao Paulo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp trẻ Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Goias (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (Youth) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Santos (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos (Youth) thắng
Bại: là số trận Santos (Youth) thua
Thắng: là số trận Santos (Youth) thắng
Bại: là số trận Santos (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos (Youth) và Goias (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 22 | 17 | 35 |
2 | Gremio (Youth) | 17 | 11 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 34 |
3 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 17 | 11 | 1 | 5 | 28 | 19 | 9 | 34 |
4 | Goias (Youth) | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 28 | 6 | 33 |
5 | Atletico Paranaense (Youth) | 18 | 9 | 5 | 4 | 46 | 26 | 20 | 32 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 18 | 9 | 5 | 4 | 39 | 26 | 13 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 31 |
8 | Fluminense RJ (Youth) | 18 | 8 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 28 |
9 | Santos (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 25 |
10 | Bahia (Youth) | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 28 | 1 | 23 |
12 | America MG (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
13 | Ceara (Youth) | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 34 | -6 | 23 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 |
15 | Internacional RS U20 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 18 | 4 | 6 | 8 | 29 | 42 | -13 | 18 |
17 | Corinthians Paulista (Youth) | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 41 | -18 | 18 |
18 | Sao Paulo (Youth) | 18 | 4 | 5 | 9 | 40 | 48 | -8 | 17 |
19 | RB Bragantino Youth | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 |
20 | Atletico GO (Youth) | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 12 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil