Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta, 07h00 ngày 01/10
Kết quả Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta trước đây
-
16/06/2024Ponte Preta1 - 0Gremio Novorizontin1 - 0L
-
28/10/2023Gremio Novorizontin2 - 0Ponte Preta0 - 0W
-
03/07/2023Ponte Preta1 - 0Gremio Novorizontin0 - 0L
-
26/08/2022Gremio Novorizontin1 - 1Ponte Preta1 - 0D
-
14/05/2022Ponte Preta0 - 1Gremio Novorizontin0 - 0W
-
04/03/2024Ponte Preta1 - 1Gremio Novorizontin0 - 1D
-
03/02/2022Ponte Preta2 - 0Gremio Novorizontin1 - 0L
-
09/04/2023Ponte Preta0 - 0Gremio Novorizontin0 - 0D
-
06/04/2023Gremio Novorizontin1 - 1Ponte Preta1 - 1D
-
02/02/2023Gremio Novorizontin3 - 0Ponte Preta1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Paulista B Brazil | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio Novorizontin (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Gremio Novorizontin (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio Novorizontin thắng
Bại: là số trận Gremio Novorizontin thua
Thắng: là số trận Gremio Novorizontin thắng
Bại: là số trận Gremio Novorizontin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio Novorizontin và Ponte Preta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil