Đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS, 02h30 ngày 18/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2024: Gremio (RS) vs Santa Cruz RS

  • Giải đấu: Brazil Campeonato Gaucho
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 18/2/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Siêu Cúp Gaucho Brazil 1 1 0 0
Brazil Campeonato Gaucho 4 3 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gremio (RS) (sân nhà) 3 3 0 0
Gremio (RS) (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua

BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS)Santa Cruz RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 8 6 1 1 13 3 10 19 T B T T T T
2 Gremio (RS) 8 5 2 1 11 4 7 17 T T T T H H
3 Juventude 8 4 2 2 13 5 8 14 B B T T H H
4 Brasil de Pelotas 8 2 4 2 8 8 0 10 B T T H H B
5 Guarany de Bage 8 2 4 2 9 11 -2 10 H T H H H T
6 Sao Jose PoA RS 8 2 4 2 8 10 -2 10 T H H H B T
7 Sao Luiz(RS) 8 1 6 1 8 8 0 9 H T B H H H
8 Caxias RS 8 2 3 3 11 13 -2 9 H B B H T B
9 Novo Hamburgo RS 8 2 3 3 5 8 -3 9 B H T B H B
10 Avenida RS 8 2 2 4 5 7 -2 8 T B B B T H
11 Ypiranga(RS) 8 1 4 3 6 13 -7 7 B H B H B H
12 Santa Cruz RS 8 0 3 5 5 12 -7 3 H H B B B H

Cập nhật: