Đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth, 00h30 ngày 04/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2024: Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth

Lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 1 0 0 1
cúp trẻ Sao Paulo 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gremio (Youth) (sân nhà) 1 1 0 0
Gremio (Youth) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (Youth)RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 10 8 0 2 25 11 14 24
2 Atletico Paranaense (Youth) 10 6 3 1 28 13 15 21
3 Cruzeiro (Youth) 11 6 3 2 24 11 13 21
4 Santos (Youth) 11 6 1 4 25 19 6 19
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 11 6 1 4 18 14 4 19
6 Bahia (Youth) 11 6 1 4 16 13 3 19
7 Gremio (Youth) 7 6 0 1 14 7 7 18
8 Cuiaba (MT) (Youth) 11 5 3 3 19 14 5 18
9 Goias (Youth) 11 5 3 3 16 15 1 18
10 Fortaleza (Youth) 11 5 2 4 11 9 2 17
11 Ceara (Youth) 12 5 2 5 21 22 -1 17
12 America MG (Youth) 12 4 3 5 14 13 1 15
13 Atletico Mineiro Youth 11 3 4 4 20 27 -7 13
14 Fluminense RJ (Youth) 12 3 3 6 11 20 -9 12
15 RB Bragantino Youth 11 2 5 4 15 16 -1 11
16 Atletico GO (Youth) 12 2 3 7 11 23 -12 9
17 Botafogo RJ (Youth) 10 1 5 4 13 19 -6 8
18 Corinthians Paulista (Youth) 10 2 2 6 6 21 -15 8
19 Sao Paulo (Youth) 11 2 1 8 26 37 -11 7
20 Internacional RS U20 9 1 1 7 10 19 -9 4
Cập nhật: