Đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth, 00h30 ngày 04/7
Kết quả Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
Đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Trẻ Brazil 2024: Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/7/2024 00:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây
-
30/07/2022RB Bragantino Youth3 - 0Gremio (Youth)0 - 0L
-
04/01/2018Gremio (Youth)3 - 0RB Bragantino Youth1 - 0W
-
07/01/2012RB Bragantino Youth0 - 5Gremio (Youth)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
cúp trẻ Sao Paulo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gremio (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (Youth) và RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 |
6 | Bahia (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 19 |
7 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
8 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
9 | Goias (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
10 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
11 | Ceara (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 |
12 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 |
13 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 12 |
15 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil