Đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP, 05h30 ngày 24/1
Kết quả Sao Paulo vs Guarani SP
Đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Sao Paulo vs Guarani SP
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/1/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP trước đây
-
26/02/2024Guarani SP1 - 1Sao Paulo1 - 1D
-
28/01/2022Guarani SP2 - 1Sao Paulo1 - 0L
-
15/04/2021Sao Paulo3 - 2Guarani SP1 - 1W
-
27/07/2020Guarani SP1 - 3Sao Paulo1 - 1W
-
01/02/2019Sao Paulo0 - 1Guarani SP0 - 1L
-
10/02/2013Guarani SP1 - 2Sao Paulo0 - 1W
-
03/02/2012Sao Paulo1 - 1Guarani SP1 - 1D
-
07/01/2023Sao Paulo2 - 0Guarani SP1 - 0W
-
23/09/2010Sao Paulo2 - 1Guarani SP1 - 1W
-
31/05/2010Guarani SP0 - 0Sao Paulo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Guarani SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Paulo (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sao Paulo (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Paulo và Guarani SP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | Sao Bernardo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Ponte Preta | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
5 | Noroeste | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Guarani SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Santos | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
8 | Mirassol | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | B T |
9 | Bragantino | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
10 | Inter de Limeira | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Gremio Novorizontin | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
12 | Portuguesa Desportos | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | AE Velo Clube SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ah so Santa SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil