Đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR, 04h00 ngày 29/9
Kết quả Santos vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Santos vs Operario Ferroviario PR
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR trước đây
-
15/06/2024Operario Ferroviario PR1 - 0Santos1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Santos (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Operario Ferroviario PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
2 | Santos | 28 | 14 | 8 | 6 | 41 | 20 | 21 | 50 | H H T T T H |
3 | Sport Club do Recife | 27 | 13 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 46 | T T H T H T |
4 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
5 | Vila Nova | 28 | 13 | 6 | 9 | 33 | 36 | -3 | 45 | T B T B T B |
6 | America MG | 28 | 11 | 11 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | B B T B T T |
7 | Ceara | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 35 | 10 | 42 | T H T B B T |
8 | Coritiba PR | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 40 | T B H B T T |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 27 | 11 | 6 | 10 | 22 | 21 | 1 | 39 | T H B T B T |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H B T H B |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
15 | Botafogo SP | 27 | 7 | 10 | 10 | 24 | 35 | -11 | 31 | T H T B B H |
16 | SC Paysandu Para | 28 | 6 | 12 | 10 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B T B B |
17 | Brusque FC | 28 | 6 | 11 | 11 | 20 | 32 | -12 | 29 | T H B T B T |
18 | Ituano SP | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | T B T T B B |
19 | CRB AL | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 33 | -9 | 27 | B B H B B H |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil