Đối đầu Cianorte PR vs Parana PR, 06h00 ngày 13/2
Kết quả Cianorte PR vs Parana PR
Đối đầu Cianorte PR vs Parana PR
Phong độ Cianorte PR gần đây
Phong độ Parana PR gần đây
CaP Brazil 2025: Cianorte PR vs Parana PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/2/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Parana PR trước đây
-
12/06/2022Parana PR1 - 2Cianorte PR1 - 1W
-
23/05/2022Cianorte PR0 - 1Parana PR0 - 0L
-
17/02/2022Cianorte PR3 - 0Parana PR1 - 0W
-
28/04/2021Cianorte PR0 - 1Parana PR0 - 0L
-
10/02/2020Parana PR0 - 0Cianorte PR0 - 0D
-
22/03/2019Parana PR1 - 2Cianorte PR0 - 0W
-
05/03/2018Cianorte PR2 - 2Parana PR1 - 1D
-
03/02/2017Parana PR2 - 0Cianorte PR0 - 0L
-
20/01/2014Parana PR2 - 0Cianorte PR1 - 0L
-
11/03/2021Cianorte PR1 - 0Parana PR0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cianorte PR vs Parana PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Parana PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Parana PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
D4 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
CaP Brazil | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Brasil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cianorte PR vs Parana PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cianorte PR (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cianorte PR (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cianorte PR thắng
Bại: là số trận Cianorte PR thua
Thắng: là số trận Cianorte PR thắng
Bại: là số trận Cianorte PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cianorte PR và Parana PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T H T H |
2 | Atletico Paranaense | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 18 | H H H T T T |
3 | Coritiba PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 17 | H T B T T H |
4 | Londrina PR | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | T T T B T H |
5 | Cianorte PR | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 14 | B B H T H B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T T B H B |
7 | Cascavel PR | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H T B B |
8 | Azuriz FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Andraus Brasil | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B B B B T T |
10 | Parana PR | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 7 | B B H T H B |
11 | Rio Branco PR | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 19 | -11 | 7 | T T B B B H |
12 | Independente Sao Joseense PR | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 7 | H B B T B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil