Đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro, 04h00 ngày 23/2
Kết quả CA Votuporanguense SP vs Rio Claro
Đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro
Phong độ CA Votuporanguense SP gần đây
Phong độ Rio Claro gần đây
Paulista B Brazil 2025: CA Votuporanguense SP vs Rio Claro
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro trước đây
-
21/02/2020Rio Claro0 - 0CA Votuporanguense SP0 - 0D
-
03/02/2019CA Votuporanguense SP0 - 1Rio Claro0 - 1L
-
15/02/2018CA Votuporanguense SP1 - 1Rio Claro1 - 0D
-
30/03/2017Rio Claro4 - 0CA Votuporanguense SP2 - 0L
-
14/10/2018Rio Claro2 - 3CA Votuporanguense SP1 - 1W
-
07/10/2018CA Votuporanguense SP1 - 1Rio Claro1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 4 | 0 | 2 | 2 |
SPC Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Votuporanguense SP vs Rio Claro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Votuporanguense SP (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CA Votuporanguense SP (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Votuporanguense SP thắng
Bại: là số trận CA Votuporanguense SP thua
Thắng: là số trận CA Votuporanguense SP thắng
Bại: là số trận CA Votuporanguense SP thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Votuporanguense SP và Rio Claro trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 25 | T H T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
3 | Capie Warrero | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | B B T B T T |
4 | Gremio Prudente | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
5 | Taubate | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
6 | Santo Andre | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T H T H T |
7 | Esporte Clube Sao Jose SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | H B B B T T |
8 | Juventus SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T T H B H |
9 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
10 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
11 | Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B H B H |
12 | CA Votuporanguense SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T H H T B |
13 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T B T H B B |
14 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
15 | AA Portuguesa Santista | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 9 | B T H B H B |
16 | Rio Claro | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B H H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil