Đối đầu Vasco da Gama vs Santos, 04h30 ngày 31/3
Kết quả Vasco da Gama vs Santos
Đối đầu Vasco da Gama vs Santos
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Santos gần đây
VĐQG Brazil 2025: Vasco da Gama vs Santos
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/3/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Santos trước đây
-
02/10/2023Santos4 - 1Vasco da Gama3 - 1L
-
15/05/2023Vasco da Gama0 - 1Santos0 - 1L
-
21/12/2020Vasco da Gama1 - 0Santos1 - 0W
-
03/09/2020Santos2 - 2Vasco da Gama1 - 1D
-
06/10/2019Vasco da Gama0 - 1Santos0 - 0L
-
13/05/2019Santos3 - 0Vasco da Gama2 - 0L
-
28/09/2018Santos1 - 1Vasco da Gama1 - 0D
-
02/09/2018Vasco da Gama0 - 3Santos0 - 1L
-
25/04/2019Vasco da Gama2 - 1Santos2 - 0W
-
18/04/2019Santos2 - 0Vasco da Gama0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vasco da Gama vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Brasil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasco da Gama (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Vasco da Gama (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasco da Gama và Santos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil