Kết quả Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth), 01h00 ngày 03/07
Kết quả Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Đối đầu Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Phong độ Bahia (Youth) gần đây
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/07/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.75X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Diễn biến chính
-
27'0-1
Ogundana Shola
-
37'0-2
Ogundana Shola
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Số liệu thống kê
-
Bahia (Youth)CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
109Pha tấn công95
-
-
67Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 9 | 0 | 2 | 26 | 11 | 15 | 27 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 24 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 21 |
4 | Goias (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 21 |
5 | Fortaleza (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 20 |
6 | Santos (Youth) | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 20 | 5 | 19 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 |
8 | Bahia (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 19 |
9 | Gremio (Youth) | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 18 |
10 | Cuiaba (MT) (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 |
11 | Ceara (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 |
12 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 |
13 | RB Bragantino Youth | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 14 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 31 | -10 | 13 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 12 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 11 |
17 | Sao Paulo (Youth) | 12 | 3 | 1 | 8 | 28 | 38 | -10 | 10 |
18 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 1 | 5 | 5 | 15 | 22 | -7 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil