Kết quả Flamengo vs CFRJ Marica RJ, 05h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 11

  • Flamengo vs CFRJ Marica RJ: Diễn biến chính

  • 17'
    Gerson Santos da Silva goal 
    1-0
  • 26'
    Leonardo Rech Ortiz goal 
    2-0
  • 57'
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gonzalo Jordy Plata Jimenez) goal 
    3-0
  • 59'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto goal 
    4-0
  • 83'
    Matheus Goncalves goal 
    5-0
  • BXH VĐQG Brazil (Carioca)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs CFRJ Marica RJ: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    CFRJ Marica RJ
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 154
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 119
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 2 2 25 5 20 23 T T H T T T
2 Volta Redonda 11 6 2 3 13 12 1 20 T H T H T B
3 Sampaio Correa (RJ) 11 4 4 3 13 11 2 16 B T T H B T
4 Madureira 10 4 3 3 10 6 4 15 H H T B T T
5 Vasco da Gama 10 3 5 2 12 9 3 14 T T H B H B
6 Fluminense RJ 10 3 5 2 10 7 3 14 H B H T H T
7 Boavista S.C. 11 2 8 1 10 8 2 14 H H H H H T
8 Botafogo RJ 10 4 1 5 11 11 0 13 T T T B B H
9 Nova Iguacu 10 3 4 3 6 8 -2 13 H H T B H B
10 CFRJ Marica RJ 11 3 3 5 11 17 -6 12 B B B H B B
11 Portuguesa RJ 11 3 1 7 12 24 -12 10 B B B H T B
12 Bangu 10 0 4 6 2 17 -15 4 B H B H H B

Title Play-offs