Kết quả Sport Club Recife PE vs Bragantino, 06h00 ngày 10/08
Kết quả Sport Club Recife PE vs Bragantino
Phong độ Sport Club Recife PE gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/08/202106:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club Recife PE vs Bragantino
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Brazil 2021 » vòng
-
Sport Club Recife PE vs Bragantino: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club Recife PE vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Sport Club Recife PEBragantino
BXH VĐQG Brazil 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Mineiro | 38 | 26 | 6 | 6 | 67 | 34 | 33 | 84 | T H T T T B |
2 | Flamengo | 38 | 21 | 8 | 9 | 69 | 36 | 33 | 71 | T H T H B B |
3 | Palmeiras | 38 | 20 | 6 | 12 | 58 | 43 | 15 | 66 | B B H T H T |
4 | Fortaleza | 38 | 17 | 7 | 14 | 44 | 45 | -1 | 58 | B T B T B T |
5 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 12 | 11 | 40 | 36 | 4 | 57 | B T B T H B |
6 | Bragantino | 38 | 14 | 14 | 10 | 55 | 46 | 9 | 56 | T B H B B T |
7 | Fluminense RJ | 38 | 15 | 9 | 14 | 38 | 38 | 0 | 54 | B T T B B T |
8 | America MG | 38 | 13 | 14 | 11 | 41 | 37 | 4 | 53 | H B H T H T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 13 | 14 | 11 | 33 | 36 | -3 | 53 | H H T T T T |
10 | Ceara | 38 | 11 | 17 | 10 | 39 | 38 | 1 | 50 | T H T B H B |
11 | Santos | 38 | 12 | 14 | 12 | 35 | 40 | -5 | 50 | T B T H T H |
12 | Internacional RS | 38 | 12 | 12 | 14 | 44 | 42 | 2 | 48 | B B B H B B |
13 | Sao Paulo | 38 | 11 | 15 | 12 | 31 | 39 | -8 | 48 | T H T B T B |
14 | Cuiaba | 38 | 10 | 17 | 11 | 34 | 37 | -3 | 47 | T H B B T H |
15 | Atletico Paranaense | 38 | 13 | 8 | 17 | 41 | 45 | -4 | 47 | B H B T H H |
16 | Juventude | 38 | 11 | 13 | 14 | 36 | 44 | -8 | 46 | B H T B B T |
17 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 7 | 19 | 44 | 51 | -7 | 43 | T H B T H T |
18 | Bahia | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 51 | -9 | 43 | H T B B T B |
19 | Sport Club do Recife | 38 | 9 | 11 | 18 | 24 | 37 | -13 | 38 | B T B H T H |
20 | Chapecoense SC | 38 | 1 | 12 | 25 | 27 | 67 | -40 | 15 | B B B B B B |
Degrade Team
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil