Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Bragantino, 05h00 ngày 10/11
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Bragantino
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Bragantino
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202405:00
-
Bragantino 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Diễn biến chính
-
22'Gonzalo Freitas0-0
-
43'Matias Lacava0-0
-
43'0-0Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
-
46'0-0Vinicius Mendonca Pereira
Vitor Naum -
46'Jan Carlos Hurtado Anchico
Derek Freitas Ribeiro0-0 -
46'Shaylon Kallyson Cardozo
Matias Lacava0-0 -
46'Rhaldney
Gonzalo Freitas0-0 -
59'Rhaldney0-0
-
62'0-0Gustavo Gustavinho
Lucas Evangelista -
62'0-0Henry Mosquera
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
70'Janderson
Guilherme Kennedy Romao0-0 -
74'0-0Raul Lo Goncalves
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
74'0-0Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Jhonatan Santos Rosa -
83'Joel Campbell
Luiz Fernando Morais dos Santos0-0 -
90'0-0Raul Lo Goncalves
-
Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-2-3-11Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Alix Vinicius de Souza Sampaio3Adriano Martins2Bruno Nunes de Barros8Gabriel Baralhas dos Santos5Gonzalo Freitas11Luiz Fernando Morais dos Santos10Alejo Cruz7Matias Lacava9Derek Freitas Ribeiro19Eduardo Sasha5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva8Lucas Evangelista6Jhonatan Santos Rosa10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos28Vitor Naum34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves3Eduardo Santos29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
18Joel Campbell19Janderson20Jan Carlos Hurtado Anchico15Luiz Felipe Nascimento dos Santos13Magno Jose da Silva Maguinho14Marcos Vinicius Carvalho dos Reis12Pedro Rangel16Rhaldney17Shaylon Kallyson CardozoArthur Sousa 27Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9Douglas Mendes Moreira 39Guilherme Lopes da Silva 31Gustavo Gustavinho 22Luan Candido 36Lucas Galindo de Azevedo 40Lucas de Souza Cunha 4Henry Mosquera 30Raul Lo Goncalves 23Vinicius Mendonca Pereira 54Vitinho 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseBragantino
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
317Số đường chuyền455
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn16
-
-
14Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
16Thử thách6
-
-
26Long pass23
-
-
83Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil