Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP), 05h00 ngày 12/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/06/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.85U 2
1.031
2.63X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
13'Gabriel Baralhas dos Santos0-0
-
15'0-1
Yuri Alberto (Assist:Carlos de Menezes Júnior)
-
21'0-1Rodrigo Garro
-
25'0-1Gustavo Henrique Vernes
-
34'0-1Gustavo Henrique Vernes
-
46'Maswel Ananias Silva
Gabriel Baralhas dos Santos0-1 -
55'0-1Caetano
Igor Coronado -
55'Alejo Cruz
Vinicius0-1 -
55'0-1Gabriel Moscardo
Breno Bidon -
56'Guilherme Kennedy Romao0-1
-
62'0-2
Yuri Alberto (Assist:Rodrigo Garro)
-
66'Carlos de Menezes Júnior(OW)1-2
-
70'Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Emiliano Rodriguez1-2 -
70'1-2Giovane
Wesley Gassova -
71'Daniel Sampaio Simoes
Rhaldney1-2 -
71'Bruno Nunes de Barros
Magno Jose da Silva Maguinho1-2 -
76'1-2Fausto Vera
Yuri Alberto -
81'1-2Carlos Miguel
-
90'Shaylon Kallyson Cardozo2-2
-
Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Vinicius3Adriano Martins2Magno Jose da Silva Maguinho7Rhaldney5Lucas Kal Schenfeld Prigioli8Gabriel Baralhas dos Santos11Luiz Fernando Morais dos Santos9Emiliano Rodriguez10Shaylon Kallyson Cardozo77Igor Coronado9Yuri Alberto36Wesley Gassova10Rodrigo Garro14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon2Matheus Franca Silva13Gustavo Henrique Vernes25Carlos de Menezes Júnior46Hugo Ferreira de Farias22Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
18Vagner Silva de Souza, Vagner Love17Daniel Sampaio Simoes21Maswel Ananias Silva19Alejo Cruz13Bruno Nunes de Barros16Randerson14Pedro Henrique Pereira da Silva12Pedro Rangel20Mateo Zuleta15Gustavo DanielFausto Vera 5Caetano 4Gabriel Moscardo 44Giovane 17Biro 26Pedro Raul Garay da Silva 20Matheus Planelles Donelli 32Matheus de Araujo Andrade 30Gustavo Mosquito 19Diego Jose Palacios Espinoza 6Leo Mana 35Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseCorinthians Paulista (SP)
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
4Sút Phạt5
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
500Số đường chuyền186
-
-
87%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn5
-
-
24Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
134Pha tấn công34
-
-
101Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil