Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 30/09
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202402:00
-
Fluminense RJ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.60X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
24'Alix Vinicius de Souza Sampaio Goal Disallowed0-0
-
31'0-0Marcos da Silva Franca Keno
-
45'0-0Diogo Barbosa Medonha
-
46'0-0Kevin Serna
Marcos da Silva Franca Keno -
67'0-0Vinicius Lima
Matheus Martinelli Lima -
71'0-0Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano -
71'0-0Marquinhos
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso -
77'Shaylon Kallyson Cardozo
Matias Lacava0-0 -
77'Derek Freitas Ribeiro
Jan Carlos Hurtado Anchico0-0 -
84'Jean Carlos
Rhaldney0-0 -
88'Janderson (Assist:Gabriel Baralhas dos Santos)1-0
-
89'1-0Victor Hugo
Facundo Bernal -
90'Gonzalo Freitas
Janderson1-0
-
Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Ronaldo de Oliveira Strada6Alejo Cruz3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Adriano Martins2Bruno Nunes de Barros8Gabriel Baralhas dos Santos5Roni7Rhaldney10Matias Lacava9Jan Carlos Hurtado Anchico11Janderson14German Ezequiel Cano21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso11Marcos da Silva Franca Keno8Matheus Martinelli Lima5Facundo Bernal2Samuel Xavier Brito25Antonio Carlos Capocasali29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
20Shaylon Kallyson Cardozo21Derek Freitas Ribeiro22Jean Carlos19Gonzalo Freitas12Emerson Fabiano Kerber Junior13Rafael Haller14Philipe Sampaio16Luiz Gustavo15Luiz Felipe Nascimento dos Santos17Pedro Henrique Pereira da Silva18Gustavo CampanharoKevin Serna 90Vinicius Lima 45Marquinhos 77Kaua Elias Nogueira 19Vitao 20Vitor Eudes 98Gabriel Fuentes 31Manoel Messias Silva Carvalho 26Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Felipe de Andrade Vieira 13Renato Soares de Oliveira Augusto 7Miguel David Terans Perez 80Victor Hugo 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseFluminense RJ
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
318Số đường chuyền493
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
14Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass16
-
-
79Pha tấn công92
-
-
30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil