Kết quả Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense, 21h00 ngày 30/06
Kết quả Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
11'0-1Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Lucas Kal Schenfeld Prigioli)
-
12'0-1Luiz Fernando Morais dos Santos Goal awarded
-
23'Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho1-1
-
46'1-1Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Vinicius -
68'Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Paulo Vitor1-1 -
73'1-1Luiz Felipe Nascimento dos Santos
-
86'1-1Maswel Ananias Silva
Alejo Cruz -
86'1-1Derek Freitas Ribeiro
Emiliano Rodriguez -
90'Alan Kardec de Sousa Pereira
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro1-1 -
90'Robert dos Santos Conceicao
Brahian Palacios Alzate1-1 -
90'1-1Bruno Nunes de Barros
Magno Jose da Silva Maguinho -
90'1-1Randerson
Roni
-
Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-2-131Matheus Mendes Werneck de Oliveira47Romulo Helbert Pereira Junior16Igor Rabello da Costa25Mariano Ferreira Filho42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro21Rodrigo Andres Battaglia27Paulo Vitor30Brahian Palacios Alzate17Igor Gomes10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho7Givanildo Vieira De Souza, Hulk10Shaylon Kallyson Cardozo9Emiliano Rodriguez11Luiz Fernando Morais dos Santos7Roni5Lucas Kal Schenfeld Prigioli8Alejo Cruz2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Vinicius6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho33Robert dos Santos Conceicao14Alan Kardec de Sousa Pereira41Isaac Aguiar Tomich1Gabriel Delfim40VitinhoLuiz Felipe Nascimento dos Santos 14Randerson 17Maswel Ananias Silva 20Derek Freitas Ribeiro 19Bruno Nunes de Barros 13Pedro Rangel 12Mateo Zuleta 18Yeferson Rodallega 16Marcao 15Emerson Junior 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroAtletico Clube Goianiense
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
575Số đường chuyền258
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu38
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn2
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
123Pha tấn công80
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
5 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil