Kết quả Atletico Mineiro vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 21/11
Kết quả Atletico Mineiro vs Botafogo RJ
Nhận định, Soi kèo Atletico Mineiro vs Botafogo, 7h30 ngày 21/11
Đối đầu Atletico Mineiro vs Botafogo RJ
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202407:30
-
Atletico Mineiro 6 10Botafogo RJ 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.25
0.92U 2.25
0.761
3.10X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
37'Rubens Antonio Dias0-0
-
40'Rubens Antonio Dias0-0
-
45'Deyverson Brum Silva Acosta0-0
-
46'Igor Rabello da Costa
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho0-0 -
58'0-0Jose Antonio dos Santos Junior
Carlos Eduardo De Oliveira Alves -
67'0-0Jefferson Pereira
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
67'0-0Cuiabano
Alex Nicolao Telles -
70'Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Deyverson Brum Silva Acosta0-0 -
71'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov0-0
-
77'0-0Matheus Martins
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
77'0-0Igor Jesus Maciel da Cruz
Francisco das Chagas Soares dos Santos -
82'Federico Zaracho0-0
-
82'Paulo Vitor
Federico Zaracho0-0 -
90'0-0Alexander Nahuel Barboza Ullua
-
90'Igor Rabello da Costa0-0
-
90'0-0Alexander Nahuel Barboza Ullua
-
90'Bernard Anicio Caldeira Duarte
Otavio Henrique Passos Santos0-0
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-5-222Everson Felipe Marques Pires2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov3Bruno Fuchs25Mariano Ferreira Filho44Rubens Antonio Dias15Federico Zaracho5Otavio Henrique Passos Santos18Fausto Vera26Renzo Saravia9Deyverson Brum Silva Acosta10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho9Francisco das Chagas Soares dos Santos7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva33Carlos Eduardo De Oliveira Alves23Thiago Almada17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva22Victor Alexander da Silva,Vitinho15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
16Igor Rabello da Costa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk27Paulo Vitor20Bernard Anicio Caldeira Duarte31Matheus Mendes Werneck de Oliveira4Mauricio Lemos47Romulo Helbert Pereira Junior45Alisson Santana30Brahian Palacios Alzate17Igor Gomes14Alan Kardec de Sousa PereiraJose Antonio dos Santos Junior 11Cuiabano 66Jefferson Pereira 47Igor Jesus Maciel da Cruz 99Matheus Martins 37Gatito Fernandez 1Mateo Ponte 4Adryelson Rodrigues 34Fernando Marcal De Oliveira 21Allan Marques Loureiro 28Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Danilo Barbosa da Silva 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroBotafogo RJ
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút27
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài23
-
-
1Cản sút9
-
-
11Sút Phạt9
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
233Số đường chuyền526
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu51
-
-
13Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn16
-
-
20Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách3
-
-
22Long pass24
-
-
69Pha tấn công156
-
-
12Tấn công nguy hiểm122
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil