Kết quả Atletico Mineiro vs Fortaleza, 04h30 ngày 24/06
Kết quả Atletico Mineiro vs Fortaleza
Đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202404:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.70X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Atletico Mineiro vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
23'Romulo Helbert Pereira Junior
Mauricio Lemos0-0 -
23'Alisson Santana
Renzo Saravia0-0 -
25'0-1
Breno Henrique Vasconcelos Lopes (Assist:Tomas Pochettino)
-
45'Igor Rabello da Costa0-1
-
54'0-1Tomas Pochettino
-
57'Brahian Palacios Alzate
Alisson Santana0-1 -
58'Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho (Assist:Brahian Palacios Alzate)1-1
-
61'1-1Jose Welison da Silva
Hercules Pereira do Nascimento -
62'1-1Leandro Emmanuel Martinez
Tomas Pochettino -
73'1-1Leandro Emmanuel Martinez
-
76'1-1Bruno de Jesus Pacheco
Felipe Jonatan -
77'1-1Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu -
79'Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Federico Zaracho1-1 -
79'Mariano Ferreira Filho
Igor Rabello da Costa1-1 -
84'Bruno Fuchs1-1
-
86'1-1Pedro Rocha Neves
Calebe Goncalves Ferreira da Silva -
90'Romulo Helbert Pereira Junior1-1
-
Atletico Mineiro vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-1-222Everson Felipe Marques Pires4Mauricio Lemos16Igor Rabello da Costa3Bruno Fuchs6Gustavo Henrique Furtado Scarpa21Rodrigo Andres Battaglia17Igor Gomes26Renzo Saravia15Federico Zaracho42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho79Renato Kayser De Souza22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu7Tomas Pochettino26Breno Henrique Vasconcelos Lopes35Hercules Pereira do Nascimento28Pedro Augusto Borges da Costa2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga19Emanuel Britez4Cristian Chagas Tarouco,Titi36Felipe Jonatan1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
25Mariano Ferreira Filho45Alisson Santana38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho30Brahian Palacios Alzate47Romulo Helbert Pereira Junior33Robert dos Santos Conceicao14Alan Kardec de Sousa Pereira31Matheus Mendes Werneck de Oliveira41Isaac Aguiar Tomich27Paulo Vitor1Gabriel DelfimLeandro Emmanuel Martinez 8Bruno de Jesus Pacheco 6Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Pedro Rocha Neves 32Jose Welison da Silva 17Tomas Cardona 25Imanol Machuca 39Sasha Lucas Pacheco Affini 88Mauricio Kozlinski 30Kauan Rodrigues 37Iarley Barros 34Jhonatan paulo da Silva 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroFortaleza
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút3
-
-
20Sút Phạt17
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
509Số đường chuyền253
-
-
85%Chuyền chính xác67%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
37Đánh đầu36
-
-
23Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
20Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
129Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil