Kết quả Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 24/06
Kết quả Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.78X
3.352
4.15Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
40'0-0Pedro Raul Garay da Silva
-
45'Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Lucas Esquivel)1-0
-
46'1-0Igor Coronado
Gustavo Mosquito -
65'Fernando Luis Roza, Fernandinho1-0
-
70'1-0Matheus Franca Silva
Leo Mana -
70'1-0Arthur Sousa
Pedro Raul Garay da Silva -
72'Gabriel Girotto Franco
Erick Luis Conrado Carvalho1-0 -
72'Julimar Silva Oliveira Junior
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-0 -
82'1-0Matheus de Araujo Andrade
Hugo Ferreira de Farias -
84'1-0Kayke
Wesley Gassova -
84'Bruno Zapelli
Gonzalo Mathias Mastriani Borges1-0 -
89'Lucas Gabriel Di Yorio
Tomas Cuello1-0 -
89'Ze Vitor
Christian Roberto Alves Cardoso1-0 -
90'1-1
Carlos de Menezes Júnior
-
90'Lucas Gabriel Di Yorio1-1
-
Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-124Leonardo Matias Baiersdorf Linck37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira4Kaique Rocha22Madson Ferreira dos Santos5Fernando Luis Roza, Fernandinho26Erick Luis Conrado Carvalho28Tomas Cuello88Christian Roberto Alves Cardoso11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao9Gonzalo Mathias Mastriani Borges20Pedro Raul Garay da Silva19Gustavo Mosquito10Rodrigo Garro36Wesley Gassova27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo35Leo Mana25Carlos de Menezes Júnior4Caetano46Hugo Ferreira de Farias32Matheus Planelles Donelli
- Đội hình dự bị
-
7Lucas Gabriel Di Yorio10Bruno Zapelli20Julimar Silva Oliveira Junior3Gabriel Girotto Franco30Ze Vitor29Luis Leonardo Godoy45Lucas Belezi Barbosa80Alex Santana15Mateo Gamarra41Mycael Pontes Moreira6Fernando Bueno21Kayke EvaristoIgor Coronado 77Matheus Franca Silva 2Matheus de Araujo Andrade 30Ferrari Guimares Kayke 31Arthur Sousa 29Gustavo Henrique Vernes 13Biro 26Gabriel Moscardo 44Giovane 17Ryan Gustavo de Lima 37Felipe Longo 40Joao Pedro 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseCorinthians Paulista (SP)
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
372Số đường chuyền316
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn8
-
-
17Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công63
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil