Kết quả Bahia vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 26/08
Kết quả Bahia vs Botafogo RJ
Đối đầu Bahia vs Botafogo RJ
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202402:00
-
Bahia 40Botafogo RJ 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.25
0.91U 2.25
0.931
2.19X
3.302
3.15Hiệp 1+0
0.66-0
1.22O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Bahia vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
25'Jean Lucas De Souza Oliveira0-0
-
32'0-0Gregore de Magalhães da Silva
-
35'Caio Alexandre Souza e Silva0-0
-
35'0-0Marlon Rodrigues de Freitas
-
41'Marcos Felipe de Freitas Monteiro0-0
-
54'0-0Lucas Halter
-
63'0-0Francisco das Chagas Soares dos Santos
Matheus Martins -
71'Santiago Arias Naranjo0-0
-
74'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Cauly Oliveira Souza0-0 -
74'Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum0-0 -
84'0-0Fernando Marcal De Oliveira
-
85'Julio Cesar de Rezende
Caio Alexandre Souza e Silva0-0 -
85'0-0Carlos Alberto
Igor Jesus Maciel da Cruz -
85'Iago Amaral Borduchi
Thaciano Mickael da Silva0-0 -
90'0-0Oscar David Romero Villamayor
Thiago Almada -
90'0-0Danilo Barbosa da Silva
Marlon Rodrigues de Freitas -
90'0-0Hugo Goncalves Ferreira Neto
Fernando Marcal De Oliveira
-
Bahia vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-1-3-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva37Matheus Martins23Thiago Almada17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche3Lucas Halter15Bastos21Fernando Marcal De Oliveira12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao17Luciano Rodriguez Rosales5Julio Cesar de Rezende25Iago Amaral Borduchi15Victor Cuesta20Yago Felipe da Costa Rocha33David de Duarte Macedo31Vitor Hugo Franchescoli de Souza40Neuciano Gusmao, Cicinho14Carlos Maria De Pena Bonino23Adriel77TiagoHugo Goncalves Ferreira Neto 16Carlos Alberto 27Danilo Barbosa da Silva 5Francisco das Chagas Soares dos Santos 9Oscar David Romero Villamayor 70Roberto Fernandez Junior 1Luis Geovanny Segovia Vega 44Kaue Rodrigues Pessanha 25Fabiano 79Yarlen Faustino Augusto 67Raul Jonas Steffens 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
BahiaBotafogo RJ
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
23Sút Phạt22
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
406Số đường chuyền359
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị2
-
-
17Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách12
-
-
26Long pass26
-
-
83Pha tấn công84
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil