Kết quả Bahia vs Internacional RS, 07h30 ngày 19/10
Kết quả Bahia vs Internacional RS
Nhận định Bahia vs Internacional, vòng 27 VĐQG Brazil 07h30 ngày 19/10/2023
Đối đầu Bahia vs Internacional RS
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/10/202307:30
-
Bahia 11Internacional RS 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.97U 2.25
0.911
1.95X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Internacional RS
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 27
-
Bahia vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
30'Julio Cesar de Rezende0-0
-
44'Gabriel Teixeira Aragao (Assist:Julio Cesar de Rezende)1-0
-
46'1-0Lucca Sampaio
Luiz Adriano de Souza da Silva -
46'1-0Romulo
Gabriel Girotto Franco -
47'Thaciano Mickael da Silva Goal Disallowed1-0
-
52'1-0Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
-
65'1-0Hugo Mallo Novegil
Dalbert Henrique -
74'1-0Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Bruno Henriaque Corsini -
83'1-0Lucca Sampaio
-
85'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Thaciano Mickael da Silva1-0 -
86'Nicolas Acevedo
Yago Felipe da Costa Rocha1-0 -
86'Raul Bicalho
Vitor Hugo Franchescoli de Souza1-0 -
90'1-0Gabriel Barros
Mauricio Magalhaes Prado -
90'Lucas Andres Mugni
Cauly Oliveira Souza1-0 -
90'Luciano Batista da Silva Junior
Gabriel Teixeira Aragao1-0
-
Bahia vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-2-3-122Marcos Felipe de Freitas Monteiro38Camilo Candido31Vitor Hugo Franchescoli de Souza4Victor Hugo Soares dos Santos2Gilberto Moraes Junior5Julio Cesar de Rezende20Yago Felipe da Costa Rocha10Gabriel Teixeira Aragao8Cauly Oliveira Souza16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum9Luiz Adriano de Souza da Silva10Alan Patrick Lourenco27Mauricio Magalhaes Prado23Gabriel Girotto Franco8Bruno Henriaque Corsini11Wanderson Maciel Sousa Campos16Fabricio Bustos44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao25Gabriel Mercado29Dalbert Henrique1Keiller da Silva Nunes
- Đội hình dự bị
-
19Lucas Andres Mugni11Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao26Nicolas Acevedo46Luciano Batista da Silva Junior34Raul Bicalho79Matheus Bahia18Leonardo Cittadini3Gabriel Xavier7Ademir Santos40Neuciano Gusmao, Cicinho21Vinicius Alessandro Mingotti35AdrielKiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 28Gabriel Barros 42Hugo Mallo Novegil 2Romulo 40Lucca Sampaio 45Jean Dias 38Gustavo Campanharo 17Carlos Maria De Pena Bonino 14Anthoni 24Emerson Junior 12Joao Dalla Corte 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
BahiaInternacional RS
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
378Số đường chuyền439
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
30Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công115
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil