Kết quả Botafogo RJ vs Atletico Mineiro, 06h30 ngày 08/07
Kết quả Botafogo RJ vs Atletico Mineiro
Đối đầu Botafogo RJ vs Atletico Mineiro
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/07/202406:30
-
Botafogo RJ 23Atletico Mineiro 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 15
-
Botafogo RJ vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
13'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Danilo Barbosa da Silva)1-0
-
18'Bastos1-0
-
21'Francisco das Chagas Soares dos Santos1-0
-
26'1-0Igor Rabello da Costa
-
Botafogo RJ vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Damian Nicolas Suarez17Marlon Rodrigues de Freitas5Danilo Barbosa da Silva11Jose Antonio dos Santos Junior33Carlos Eduardo De Oliveira Alves7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva9Francisco das Chagas Soares dos Santos7Givanildo Vieira De Souza, Hulk27Paulo Vitor10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho6Gustavo Henrique Furtado Scarpa5Otavio Henrique Passos Santos23Alan Steven Franco Palma42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro21Rodrigo Andres Battaglia16Igor Rabello da Costa3Bruno Fuchs31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche26Gregore de Magalhães da Silva70Oscar David Romero Villamayor10Jefferson Savarino25Kaue Rodrigues Pessanha21Fernando Marcal De Oliveira3Lucas Halter16Hugo Goncalves Ferreira Neto1Roberto Fernandez Junior4Mateo Ponte77Diego Hernández8Patrick de PaulaEduardo Jesus Vargas Rojas 11Brahian Palacios Alzate 30Vitinho 40Alan Kardec de Sousa Pereira 14Igor Gomes 17Gabriel Atila 32Robert dos Santos Conceicao 33Isaac Aguiar Tomich 41Gabriel Delfim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJAtletico Mineiro
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
136Số đường chuyền109
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
6Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn0
-
-
5Ném biên1
-
-
8Cản phá thành công1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Pha tấn công16
-
-
9Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
5 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil