Kết quả Botafogo RJ vs Criciuma, 06h00 ngày 19/10
Kết quả Botafogo RJ vs Criciuma
Đối đầu Botafogo RJ vs Criciuma
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202406:00
-
Botafogo RJ 11Criciuma 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.83O 2.5
0.84U 2.5
0.761
1.44X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Botafogo RJ vs Criciuma: Diễn biến chính
-
Botafogo RJ vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ3-4-312John Victor Maciel Furtado20Alexander Nahuel Barboza Ullua34Adryelson Rodrigues26Gregore de Magalhães da Silva13Alex Nicolao Telles17Marlon Rodrigues de Freitas10Jefferson Savarino22Victor Alexander da Silva,Vitinho23Thiago Almada99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima6Ronald dos Santos Lopes5Higor Meritao7Fellipe Mateus de S. Araujo27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo22Marcelo Hermes14Miguel Angel Trauco Saavedra1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
66Cuiabano33Carlos Eduardo De Oliveira Alves6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche9Francisco das Chagas Soares dos Santos27Carlos Alberto1Gatito Fernandez15Bastos21Fernando Marcal De Oliveira70Oscar David Romero Villamayor28Allan Marques Loureiro5Danilo Barbosa da Silva37Matheus MartinsGustavo Bonatto Barreto 88Yannick Bolasie 11Felipe Vizeu do Carmo 9Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13Walisson Moreira Farias Maia 33Alisson Machado dos Santos 25Matheus Henrique Teixeira 32Jhonata Robert Alves da Silva 50Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Matheuzinho 17Eliedson Pereira de Souza 15Pedro Rocha Neves 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJCriciuma
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
4Sút Phạt5
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
415Số đường chuyền129
-
-
89%Chuyền chính xác70%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn1
-
-
11Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách10
-
-
12Long pass7
-
-
98Pha tấn công30
-
-
34Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil