Kết quả Botafogo RJ vs Palmeiras, 07h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 31

  • Botafogo RJ vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Mayke Rocha Oliveira
  • 21'
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves (Assist:Joao Victor Sa Santos) goal 
    1-0
  • 30'
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche (Assist:Fernando Marcal De Oliveira) goal 
    2-0
  • 33'
    Victor Cuesta
    2-0
  • 36'
    Jose Antonio dos Santos Junior goal 
    3-0
  • 49'
    3-1
    goal Endrick Felipe Moreira de Sousa (Assist:Murilo Cerqueira Paim)
  • 69'
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    3-1
  • 69'
    3-1
     Ronielson da Silva Barbosa
     Richard Rios
  • 73'
    Carlos Alberto  
    Jose Antonio dos Santos Junior  
    3-1
  • 73'
    Danilo Barbosa da Silva  
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves  
    3-1
  • 75'
    Adryelson Rodrigues Card changed
    3-1
  • 76'
    Adryelson Rodrigues
    3-1
  • 79'
    Philipe Sampaio  
    Joao Victor Sa Santos  
    3-1
  • 80'
    3-1
    Gustavo Raul Gomez Portillo
  • 80'
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    3-1
  • 80'
    3-1
    Ronielson da Silva Barbosa
  • 83'
    Fernando Marcal De Oliveira
    3-1
  • 83'
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    3-1
  • 84'
    3-2
    goal Endrick Felipe Moreira de Sousa
  • 88'
    3-2
     Jose Manuel Lopez
     Luan Garcia Teixeira
  • 88'
    3-2
    Artur Victor Guimaraes
  • 89'
    3-3
    goal Jose Manuel Lopez (Assist:Gustavo Raul Gomez Portillo)
  • 90'
    Gabriel Pires Appelt  
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche  
    3-3
  • 90'
    3-3
    Murilo Cerqueira Paim
  • 90'
    Leonel Di Placido
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Murilo Cerqueira Paim (Assist:Raphael Veiga)
  • 90'
    Marlon Rodrigues de Freitas
    3-4
  • Botafogo RJ vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    Lucas Estella Perri
    21
    Fernando Marcal De Oliveira
    15
    Victor Cuesta
    34
    Adryelson Rodrigues
    24
    Leonel Di Placido
    6
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    7
    Joao Victor Sa Santos
    33
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    37
    Jose Antonio dos Santos Junior
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    9
    Endrick Felipe Moreira de Sousa
    19
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    23
    Raphael Veiga
    12
    Mayke Rocha Oliveira
    27
    Richard Rios
    8
    Jose Rafael Vivian
    22
    Joaquin Piquerez Moreira
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    13
    Luan Garcia Teixeira
    26
    Murilo Cerqueira Paim
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Danilo Barbosa da Silva
    27Carlos Alberto
    94Philipe Sampaio
    14Gabriel Pires Appelt
    23Bastos
    39Janderson
    16Hugo Goncalves Ferreira Neto
    18Lucas Fernandes da Silva
    11Luis Henrique Tomaz de Lima
    57Joao Pedro Galvao de Carvalho
    10Matias Emanuel Segovia Torales
    1Roberto Fernandez Junior
    Jose Manuel Lopez 18
    Ronielson da Silva Barbosa 10
    Jailson Marques Siqueira,Jaja 30
    Kaiky Naves 34
    Luis Guilherme 31
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Marcos Rocha Aquino 2
    Marcelo Lomba do Nascimento 42
    Artur Victor Guimaraes 14
    Fabio Silva de Freitas 35
    Jhonatan Santos Rosa 40
    Kevin Macedo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Palmeiras
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation