Kết quả Bragantino vs Cuiaba, 02h00 ngày 03/11
Kết quả Bragantino vs Cuiaba
Đối đầu Bragantino vs Cuiaba
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:00
-
Bragantino 10Cuiaba 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2
0.76U 2
0.911
1.82X
3.202
4.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.75
0.80U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Bragantino vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
18'Matheus Fernandes Siqueira0-0
-
33'0-0Jonathan Cafu
Gustavo Affonso Sauerbeck -
33'0-0Denilson Alves Borges
Lucas Fernandes da Silva -
57'0-0Derik Lacerda
-
60'Vinicius Mendonca Pereira
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos0-0 -
60'Gustavo Gustavinho
Matheus Fernandes Siqueira0-0 -
69'0-0Walter Leandro Capeloza Artune
-
70'0-0Andre Luis Da Costa Alfredo
Derik Lacerda -
70'0-0Lucas Mineiro
Filipe Augusto Carvalho Souza -
73'Guilherme Lopes da Silva
Juninho Capixaba0-0 -
73'Vitinho
Vitor Naum0-0 -
83'Arthur Sousa
Eduardo Sasha0-0 -
86'0-0Fernando Sobral
-
90'0-0Jadson
Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
Bragantino vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba3Eduardo Santos14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado8Lucas Evangelista35Matheus Fernandes Siqueira6Jhonatan Santos Rosa10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos28Vitor Naum19Eduardo Sasha9Isidro Miguel Pitta Saldivar22Derik Lacerda18Lucas Fernandes da Silva19Gustavo Affonso Sauerbeck88Fernando Sobral5Filipe Augusto Carvalho Souza2Matheus Alexandre Anastacio de Souza4Marllon Goncalves Jeronimo Borges34Bruno Fabiano Alves Nascimento23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
22Gustavo Gustavinho54Vinicius Mendonca Pereira31Guilherme Lopes da Silva27Arthur Sousa40Lucas Galindo de Azevedo36Luan Candido4Lucas de Souza Cunha39Douglas Mendes Moreira21Joao Roberto Rota Neto23Raul Lo Goncalves9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro50Victor Hugo de Faria MotaDenilson Alves Borges 27Jonathan Cafu 7Lucas Mineiro 30Andre Luis Da Costa Alfredo 97Jadson 77Mateus Pasinato 14Juan Tavares 63Gabriel Knesowitsch 44Railan Reis Ferreira 21David Souza 20Max Alves 10Eliel Chrystian Pereira Silva 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
BragantinoCuiaba
-
11Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
525Số đường chuyền259
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
24Đánh đầu31
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn6
-
-
19Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách6
-
-
41Long pass27
-
-
138Pha tấn công57
-
-
89Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil