Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense, 06h00 ngày 18/10
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense
Nhận định, soi kèo Corinthians vs Atletico Paranaense, 6h ngày 18/10
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.83X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
5'Matheus Franca Silva (Assist:Rodrigo Garro)1-0
-
17'1-0Julimar Silva Oliveira Junior
Agustin Canobbio Graviz -
18'Carlos de Menezes Júnior2-0
-
26'2-0Thiago Heleno Henrique Ferreira
-
26'Memphis Depay2-0
-
30'2-1Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Lucas Esquivel)
-
39'2-2Erick Luis Conrado Carvalho (Assist:Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao)
-
45'2-2Julimar Silva Oliveira Junior
-
45'Jose Andres Martinez Torres2-2
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-1-3-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu25Carlos de Menezes Júnior5Ramalho Andre2Matheus Franca Silva70Jose Andres Martinez Torres27Breno Bidon10Rodrigo Garro19Andre Carrillo94Memphis Depay9Yuri Alberto92Pablo Felipe Teixeira11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao14Agustin Canobbio Graviz28Tomas Cuello3Gabriel Girotto Franco26Erick Luis Conrado Carvalho37Lucas Esquivel45Lucas Belezi Barbosa44Thiago Heleno Henrique Ferreira15Mateo Gamarra41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
11Angel Rodrigo Romero Villamayor8Charles Rigon Matos43Talles Magno14Raniele Almeida Melo77Igor Coronado32Matheus Planelles Donelli23Fagner Conserva Lemos13Gustavo Henrique Vernes4Caetano17Giovane22Hector Hernandez Marrero16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da SiJulimar Silva Oliveira Junior 20Joao Cruz 57Bruno Zapelli 10Lucas Gabriel Di Yorio 7Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Marcos Victor Ferreira da Silva 43Luis Leonardo Godoy 29Fernando Bueno 6Antonio Feliphe Costa Silva 23Ze Vitor 30Bruno Conceicao Praxedes 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Atletico Paranaense
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
4Sút Phạt3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
317Số đường chuyền140
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
5Đánh đầu14
-
-
3Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn5
-
-
10Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
11Long pass20
-
-
46Pha tấn công40
-
-
5Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil