Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba, 06h00 ngày 27/06
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2
0.83U 2
1.031
1.75X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
5'0-1
Marllon Goncalves Jeronimo Borges (Assist:Alan Empereur)
-
20'0-1Alan Empereur
-
22'0-1Filipe Augusto Carvalho Souza
-
32'Leo Mana0-1
-
36'Pedro Raul Garay da Silva
Caetano0-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-2-3-132Matheus Planelles Donelli46Hugo Ferreira de Farias4Caetano25Carlos de Menezes Júnior35Leo Mana14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon36Wesley Gassova77Igor Coronado10Rodrigo Garro9Yuri Alberto7Jonathan Cafu9Isidro Miguel Pitta Saldivar25Clayson Henrique da Silva Vieira5Filipe Augusto Carvalho Souza30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza4Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
19Gustavo Mosquito2Matheus Franca Silva20Pedro Raul Garay da Silva31Ferrari Guimares Kayke21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu26Biro13Gustavo Henrique Vernes30Matheus de Araujo Andrade44Gabriel Moscardo29Arthur Sousa40Felipe Longo17GiovaneBruno Fabiano Alves Nascimento 34Lucas Fernandes da Silva 18Fernando Sobral 88Derik Lacerda 22Eliel Chrystian Pereira Silva 11Luciano Gimenez 19Guilherme Madruga 8Andre Luis Da Costa Alfredo 97Mateus Pasinato 14Allyson Aires dos Santos 3Rikelme 20Railan Reis Ferreira 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Cuiaba
-
6Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
5Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
226Số đường chuyền154
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
0Đánh chặn3
-
-
18Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách4
-
-
64Pha tấn công39
-
-
29Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil