Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS, 05h00 ngày 06/10
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202405:00
-
Internacional RS 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2
0.88U 2
1.001
2.38X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
3'Yuri Alberto (Assist:Memphis Depay)1-0
-
17'1-1Alexandro Bernabei (Assist:Thiago Maia Alencar)
-
41'1-1Thiago Maia Alencar
-
44'Andre Carrillo1-1
-
45'Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1-1
-
49'Yuri Alberto Goal Disallowed1-1
-
54'1-1Clayton Sampaio Pereira
-
55'Breno Bidon1-1
-
62'Carlos de Menezes Júnior1-1
-
69'1-1Alexandro Bernabei
-
72'Yuri Alberto2-1
-
74'2-1Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar -
74'2-1Gustavo Prado
Gabriel Carvalho -
74'Yuri Alberto2-1
-
77'Charles Rigon Matos
Andre Carrillo2-1 -
81'2-1Ricardo Mathias
Enner Valencia -
81'2-1Wanderson Maciel Sousa Campos
Wesley Ribeiro Silva -
85'Hugo Ferreira de Farias
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu2-1 -
85'Igor Coronado
Memphis Depay2-1 -
87'2-1Lucas Alario
Romulo -
90'Felix Eduardo Torres Caicedo
Jose Andres Martinez Torres2-1 -
90'Raniele Almeida Melo
Breno Bidon2-1 -
90'2-2
-
Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-1-3-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu25Carlos de Menezes Júnior13Gustavo Henrique Vernes2Matheus Franca Silva70Jose Andres Martinez Torres27Breno Bidon10Rodrigo Garro19Andre Carrillo94Memphis Depay9Yuri Alberto10Alan Patrick Lourenco13Enner Valencia34Gabriel Carvalho29Thiago Maia Alencar21Wesley Ribeiro Silva40Romulo15Bruno Gomes da Silva Clevelario20Clayton Sampaio Pereira44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
8Charles Rigon Matos46Hugo Ferreira de Farias77Igor Coronado3Felix Eduardo Torres Caicedo14Raniele Almeida Melo32Matheus Planelles Donelli35Leo Mana4Caetano22Hector Hernandez Marrero16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si17Giovane20Pedro Raul Garay da SilvaGustavo Prado 47Bruno Henriaque Corsini 8Wanderson Maciel Sousa Campos 11Ricardo Mathias 49Lucas Alario 31Anthoni Spier Souza 24Braian Aguirre 35Victor Gabriel 41Rene Rodrigues Martins 6Nathan 23Hyoran Kaue Dalmoro 7Luis Otavio 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Internacional RS
-
8Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
402Số đường chuyền367
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn9
-
-
23Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass23
-
-
81Pha tấn công99
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil