Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Palmeiras, 06h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 32

  • Corinthians Paulista (SP) vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 37'
    Hugo Ferreira de Farias
    0-0
  • 41'
    Rodrigo Garro (Assist:Matheus Franca Silva) goal 
    1-0
  • Corinthians Paulista (SP) vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Corinthians Paulista (SP)3-4-1-2
    1
    Hugo de Souza Nogueira
    3
    Felix Eduardo Torres Caicedo
    13
    Gustavo Henrique Vernes
    5
    Ramalho Andre
    46
    Hugo Ferreira de Farias
    80
    Alex Santana
    70
    Jose Andres Martinez Torres
    2
    Matheus Franca Silva
    10
    Rodrigo Garro
    94
    Memphis Depay
    9
    Yuri Alberto
    42
    Jose Manuel Lopez
    41
    Estevao
    23
    Raphael Veiga
    9
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    5
    Anibal Ismael Moreno
    27
    Richard Rios
    2
    Marcos Rocha Aquino
    44
    Vitor Reis
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    16
    Caio Paulista
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Raniele Almeida Melo
    19Andre Carrillo
    27Breno Bidon
    21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    11Angel Rodrigo Romero Villamayor
    32Matheus Planelles Donelli
    35Leo Mana
    23Fagner Conserva Lemos
    8Charles Rigon Matos
    16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
    20Pedro Raul Garay da Silva
    43Talles Magno
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
    Ronielson da Silva Barbosa 10
    Gabriel Vinicius Menino 25
    Mauricio Magalhaes Prado 18
    Marcelo Lomba do Nascimento 14
    Murilo Cerqueira Paim 26
    Mayke Rocha Oliveira 12
    Agustin Giay 4
    Jose Rafael Vivian 8
    Fabio Silva de Freitas 35
    Romulo Azevedo Simao 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanderlei Luxemburgo
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Corinthians Paulista (SP) vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Corinthians Paulista (SP)
    Palmeiras
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 168
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 10
    Long pass
    17
  •  
     
  • 24
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation