Kết quả Criciuma vs Cruzeiro, 06h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 14

  • Criciuma vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Ze Ivaldo
  • Criciuma vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-3-1-2
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    33
    Walisson Moreira Farias Maia
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    27
    Claudio Coelho Salvatico
    22
    Marcelo Hermes
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    17
    Matheuzinho
    23
    Citadin Martins Eder
    11
    Yannick Bolasie
    30
    Gabriel Veron Fonseca de Souza
    10
    Matheus Pereiras Profile
    11
    Arthur Gomes
    16
    Lucas Silva
    29
    Lucas Daniel Romero
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    28
    Helibelton Palacios Zapata
    5
    Ze Ivaldo
    43
    Joao Marcelo
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    98
    Anderson Silva Da Paixao
    Cruzeiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Higor Meritao
    45Arthur Caike do Nascimento Cruz
    2Allano Brendon de Souza Lima
    7Fellipe Mateus de S. Araujo
    8Newton
    41Erick Garcia
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    21Joao Carlos
    99Eduardo Melo
    25Alisson Machado dos Santos
    30Mateo Baltasar Barcia Fernandez
    15Eliedson Pereira de Souza
    Alvaro Barreal 21
    Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
    Robert Vinicius Rodrigues Silva 80
    Vitor Hugo Amorim de Assis 22
    Arthur Viana 68
    Lucas Villalba 25
    Neris 27
    Luiz Felipe da Rosa Machado 23
    Marlon Rodrigues Xavier 3
    Wesley David de Oliveira Andrade 2
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
    Leonardo de Aragao Carvalho 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Cruzeiro
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 171
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 28 17 6 5 46 25 21 57 T H T T T H
2 Palmeiras 28 17 5 6 46 20 26 56 T T T T T T
3 Fortaleza 28 16 7 5 37 26 11 55 T B B H T T
4 Sao Paulo 28 14 5 9 38 30 8 47 B T B T B T
5 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
6 Bahia 28 13 6 9 39 31 8 45 T H B T B T
7 Internacional RS 27 12 9 6 35 24 11 45 T T T T H T
8 Cruzeiro 28 12 7 9 35 28 7 43 B H T B H H
9 Vasco da Gama 27 10 6 11 31 37 -6 36 H T T H B H
10 Atletico Mineiro 26 9 9 8 36 38 -2 36 H B T B T B
11 Bragantino 28 8 9 11 34 38 -4 33 B T H B H H
12 Juventude 28 8 9 11 32 38 -6 33 B B H T B H
13 Gremio (RS) 27 9 5 13 29 34 -5 32 T B H T B H
14 Criciuma 28 8 8 12 34 42 -8 32 T B B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 28 8 4 16 30 42 -12 28 H B B T T B
17 Corinthians Paulista (SP) 28 6 10 12 27 36 -9 28 H B T B T B
18 Fluminense RJ 27 7 6 14 21 30 -9 27 H T T B B B
19 Cuiaba 27 5 8 14 23 39 -16 23 B T H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 28 5 6 17 22 45 -23 21 T T B B B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation