Kết quả Criciuma vs Cruzeiro, 06h00 ngày 04/07
Kết quả Criciuma vs Cruzeiro
Đối đầu Criciuma vs Cruzeiro
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202406:00
-
Criciuma 4 11Cruzeiro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2
0.85U 2
1.011
2.88X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Cruzeiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Criciuma vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
18'0-0Ze Ivaldo
-
Criciuma vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-3-1-21Luis Gustavo de Almeida Pinto14Miguel Angel Trauco Saavedra33Walisson Moreira Farias Maia3Rodrigo Fagundes de Freitas27Claudio Coelho Salvatico22Marcelo Hermes88Gustavo Bonatto Barreto6Ronald dos Santos Lopes17Matheuzinho23Citadin Martins Eder11Yannick Bolasie30Gabriel Veron Fonseca de Souza10Matheus Pereiras Profile11Arthur Gomes16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero17Ramiro Moschen Benetti28Helibelton Palacios Zapata5Ze Ivaldo43Joao Marcelo6Kaiki Bruno da Silva98Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
-
5Higor Meritao45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima7Fellipe Mateus de S. Araujo8Newton41Erick Garcia10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento21Joao Carlos99Eduardo Melo25Alisson Machado dos Santos30Mateo Baltasar Barcia Fernandez15Eliedson Pereira de SouzaAlvaro Barreal 21Mateus da Silva Vital Assumpcao 7Robert Vinicius Rodrigues Silva 80Vitor Hugo Amorim de Assis 22Arthur Viana 68Lucas Villalba 25Neris 27Luiz Felipe da Rosa Machado 23Marlon Rodrigues Xavier 3Wesley David de Oliveira Andrade 2Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Leonardo de Aragao Carvalho 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
CriciumaCruzeiro
-
6Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
4Sút Phạt6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
171Số đường chuyền270
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn3
-
-
7Ném biên6
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách4
-
-
48Pha tấn công61
-
-
23Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
5 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil