Kết quả Criciuma vs Gremio (RS), 02h00 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 24

  • Criciuma vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 19'
    Higor Meritao
    0-0
  • 41'
    0-0
    Franco Cristaldo
  • 46'
    Ronald dos Santos Lopes  
    Miguel Angel Trauco Saavedra  
    0-0
  • 56'
    Marcelo Hermes
    0-0
  • 65'
    Fellipe Mateus de S. Araujo  
    Higor Meritao  
    0-0
  • 65'
    Matheuzinho  
    Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
     Martin Braithwaite
  • 73'
    0-0
     Douglas Matias Arezo Martinez
     Franco Cristaldo
  • 74'
    Patrick de Paula  
    Newton  
    0-0
  • 75'
    Luis Eduardo Marques Dos Santos  
    Claudio Coelho Salvatico  
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Miguel Monsalve (Assist:Alexander Ernesto Aravena Guzman)
  • 89'
    0-1
     Ronald Falkoski
     Miguel Monsalve
  • 89'
    0-1
     Edenilson Andrade dos Santos
     Yeferson Julio Soteldo Martinez
  • 90'
    0-1
     Gustavo Martins
     Douglas Moreira Fagundes
  • Criciuma vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-4-2
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    27
    Claudio Coelho Salvatico
    22
    Marcelo Hermes
    5
    Higor Meritao
    8
    Newton
    10
    Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    11
    Yannick Bolasie
    45
    Arthur Caike do Nascimento Cruz
    22
    Martin Braithwaite
    11
    Miguel Monsalve
    10
    Franco Cristaldo
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    20
    Mathias Villasanti
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    5
    Rodrigo Ely
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Matheuzinho
    7Fellipe Mateus de S. Araujo
    20Luis Eduardo Marques Dos Santos
    85Patrick de Paula
    6Ronald dos Santos Lopes
    33Walisson Moreira Farias Maia
    32Matheus Henrique Teixeira
    25Alisson Machado dos Santos
    15Eliedson Pereira de Souza
    30Hiago Alves
    35Serginho Antonio Da Luiz Junior
    77Werik Popo
    Edenilson Andrade dos Santos 15
    Gustavo Martins 53
    Alexander Ernesto Aravena Guzman 16
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
    Ronald Falkoski 35
    Nathan Allan De Souza 14
    Pedro Tonon Geromel 3
    Fabio Pereira da Silva 2
    Rafael Cabral Barbosa 33
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Gremio (RS)
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 33
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 33
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 28 17 6 5 46 25 21 57 T H T T T H
2 Palmeiras 28 17 5 6 46 20 26 56 T T T T T T
3 Fortaleza 28 16 7 5 37 26 11 55 T B B H T T
4 Flamengo 27 14 6 7 43 32 11 48 B T B H B T
5 Sao Paulo 28 14 5 9 38 30 8 47 B T B T B T
6 Bahia 28 13 6 9 39 31 8 45 T H B T B T
7 Internacional RS 27 12 9 6 35 24 11 45 T T T T H T
8 Cruzeiro 28 12 7 9 35 28 7 43 B H T B H H
9 Vasco da Gama 27 10 6 11 31 37 -6 36 H T T H B H
10 Atletico Mineiro 26 9 9 8 36 38 -2 36 H B T B T B
11 Bragantino 28 8 9 11 34 38 -4 33 B T H B H H
12 Juventude 28 8 9 11 32 38 -6 33 B B H T B H
13 Gremio (RS) 27 9 5 13 29 34 -5 32 T B H T B H
14 Criciuma 28 8 8 12 34 42 -8 32 T B B H T B
15 Atletico Paranaense 26 8 7 11 27 30 -3 31 B B B H H B
16 Vitoria BA 28 8 4 16 30 42 -12 28 H B B T T B
17 Corinthians Paulista (SP) 28 6 10 12 27 36 -9 28 H B T B T B
18 Fluminense RJ 27 7 6 14 21 30 -9 27 H T T B B B
19 Cuiaba 27 5 8 14 23 39 -16 23 B T H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 28 5 6 17 22 45 -23 21 T T B B B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation