Kết quả Criciuma vs Gremio (RS), 02h00 ngày 26/08
Kết quả Criciuma vs Gremio (RS)
Đối đầu Criciuma vs Gremio (RS)
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202402:00
-
Criciuma 20Gremio (RS) 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.04O 2.25
0.98U 2.25
0.861
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.75
0.72U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Gremio (RS)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Criciuma vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
19'Higor Meritao0-0
-
41'0-0Franco Cristaldo
-
46'Ronald dos Santos Lopes
Miguel Angel Trauco Saavedra0-0 -
56'Marcelo Hermes0-0
-
65'Fellipe Mateus de S. Araujo
Higor Meritao0-0 -
65'Matheuzinho
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento0-0 -
72'0-0Alexander Ernesto Aravena Guzman
Martin Braithwaite -
73'0-0Douglas Matias Arezo Martinez
Franco Cristaldo -
74'Patrick de Paula
Newton0-0 -
75'Luis Eduardo Marques Dos Santos
Claudio Coelho Salvatico0-0 -
86'0-1Miguel Monsalve (Assist:Alexander Ernesto Aravena Guzman)
-
89'0-1Ronald Falkoski
Miguel Monsalve -
89'0-1Edenilson Andrade dos Santos
Yeferson Julio Soteldo Martinez -
90'0-1Gustavo Martins
Douglas Moreira Fagundes
-
Criciuma vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-4-21Luis Gustavo de Almeida Pinto14Miguel Angel Trauco Saavedra3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo27Claudio Coelho Salvatico22Marcelo Hermes5Higor Meritao8Newton10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento11Yannick Bolasie45Arthur Caike do Nascimento Cruz22Martin Braithwaite11Miguel Monsalve10Franco Cristaldo7Yeferson Julio Soteldo Martinez20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
17Matheuzinho7Fellipe Mateus de S. Araujo20Luis Eduardo Marques Dos Santos85Patrick de Paula6Ronald dos Santos Lopes33Walisson Moreira Farias Maia32Matheus Henrique Teixeira25Alisson Machado dos Santos15Eliedson Pereira de Souza30Hiago Alves35Serginho Antonio Da Luiz Junior77Werik PopoEdenilson Andrade dos Santos 15Gustavo Martins 53Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Douglas Matias Arezo Martinez 9Ronald Falkoski 35Nathan Allan De Souza 14Pedro Tonon Geromel 3Fabio Pereira da Silva 2Rafael Cabral Barbosa 33Rodrigo Caio Coquette Russo 30Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23Nathan Ribeiro Fernandes 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
CriciumaGremio (RS)
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút7
-
-
9Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
394Số đường chuyền450
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
25Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
33Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn11
-
-
9Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
33Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass31
-
-
104Pha tấn công111
-
-
44Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil