Kết quả Criciuma vs Palmeiras, 02h00 ngày 03/06
Kết quả Criciuma vs Palmeiras
Đối đầu Criciuma vs Palmeiras
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.08O 2.25
0.94U 2.25
0.941
4.50X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Palmeiras
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 7
-
Criciuma vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
19'Matheuzinho0-0
-
33'Gustavo Bonatto Barreto0-0
-
46'0-0Luis Guilherme
Romulo Azevedo Simao -
46'0-0Lazaro Vinicius Marques
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc -
62'Higor Meritao0-0
-
64'Rodrigo Fagundes de Freitas0-0
-
67'0-1
Gustavo Raul Gomez Portillo
-
69'Matheuzinho1-1
-
70'Ronald dos Santos Lopes
Gustavo Bonatto Barreto1-1 -
70'Felipe Vizeu do Carmo
Citadin Martins Eder1-1 -
72'1-1Jose Rafael Vivian
Anibal Ismael Moreno -
73'Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Claudio Coelho Salvatico1-1 -
74'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Matheuzinho1-1 -
76'1-1Caio Paulista
Joaquin Piquerez Moreira -
82'1-1Gabriel Vinicius Menino
Raphael Veiga -
87'Allano Brendon de Souza Lima
Felipe Vizeu do Carmo1-1 -
88'Luis Gustavo de Almeida Pinto1-1
-
90'1-2
Lazaro Vinicius Marques (Assist:Gustavo Raul Gomez Portillo)
-
90'1-2Caio Paulista
-
90'1-2Jose Rafael Vivian
-
90'Allano Brendon de Souza Lima1-2
-
90'1-2Gustavo Raul Gomez Portillo
-
90'Ronald dos Santos Lopes1-2
-
Criciuma vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-3-31Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes4Wilker Angel150Rodrigo Fagundes de Freitas27Claudio Coelho Salvatico10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento5Higor Meritao88Gustavo Bonatto Barreto11Yannick Bolasie23Citadin Martins Eder17Matheuzinho10Ronielson da Silva Barbosa41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc23Raphael Veiga20Romulo Azevedo Simao27Richard Rios5Anibal Ismael Moreno2Marcos Rocha Aquino15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim22Joaquin Piquerez Moreira21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima9Felipe Vizeu do Carmo13Jonathan Francisco Lemos,Joninha6Ronald dos Santos Lopes33Walisson Moreira Farias Maia14Miguel Angel Trauco Saavedra29Tobias Pereira Figueiredo25Alisson Machado dos Santos8Newton30Mateo Baltasar Barcia Fernandez21Joao CarlosCaio Paulista 16Gabriel Vinicius Menino 25Jose Rafael Vivian 8Lazaro Vinicius Marques 17Luis Guilherme 31Luan Garcia Teixeira 13Marcelo Lomba do Nascimento 14Vanderlan Barbosa da Silva 6Gustavo Garcia 32Kaiky Naves 34Jhonatan Santos Rosa 40Fabio Silva de Freitas 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
CriciumaPalmeiras
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
279Số đường chuyền432
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu22
-
-
4Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn7
-
-
12Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
62Pha tấn công118
-
-
39Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 27 | T H T T B T |
2 | Palmeiras | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 26 | T T T T B T |
3 | Botafogo RJ | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
4 | Bahia | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H B T T B |
5 | Atletico Paranaense | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T H H H B T |
6 | Sao Paulo | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B B T T |
7 | Fortaleza | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B T H T T |
8 | Cruzeiro | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T H T B T B |
9 | Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
10 | Atletico Mineiro | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 16 | 2 | 18 | T B B H T H |
11 | Internacional RS | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | H B T T B H |
12 | Juventude | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B T B T B |
13 | Criciuma | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B H T T B H |
14 | Cuiaba | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B T T H H H |
15 | Vitoria BA | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | H T T B T B |
16 | Atletico Clube Goianiense | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H T B H H H |
17 | Vasco da Gama | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B T B H |
18 | Gremio (RS) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B B H T |
19 | Corinthians Paulista (SP) | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B H H B |
20 | Fluminense RJ | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 21 | -11 | 6 | B B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil