Kết quả Cruzeiro vs Internacional RS, 05h30 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 5

  • Cruzeiro vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Agustin Rogel
  • 13'
    0-0
    Gabriel Carvalho
  • 25'
    Kaio Jorge Pinto Ramos  
    Juan Ignacio Dinenno  
    0-0
  • 28'
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
    0-0
  • 32'
    0-0
    Agustin Rogel
  • 35'
    0-0
     Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
     Gabriel Carvalho
  • 46'
    Vitor Hugo Amorim de Assis  
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Gabriel Mercado
  • 56'
    Joao Marcelo
    0-0
  • 59'
    0-0
    Bruno Tabata
  • Cruzeiro vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Cruzeiro4-2-3-1
    1
    Cassio Ramos
    3
    Marlon Rodrigues Xavier
    25
    Lucas Villalba
    43
    Joao Marcelo
    5
    Ze Ivaldo
    97
    Matheus Henrique
    20
    Walace Souza Silva
    77
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
    10
    Matheus Pereiras Profile
    11
    Arthur Gomes
    19
    Juan Ignacio Dinenno
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    34
    Gabriel Carvalho
    17
    Bruno Tabata
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    5
    Fernando Francisco Reges
    29
    Thiago Maia Alencar
    15
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    18
    Agustin Rogel
    25
    Gabriel Mercado
    26
    Alexandro Bernabei
    24
    Anthoni Spier Souza
    Internacional RS4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mateus da Silva Vital Assumpcao
    9Kaio Jorge Pinto Ramos
    6Kaiki Bruno da Silva
    22Vitor Hugo Amorim de Assis
    17Ramiro Moschen Benetti
    16Lucas Silva
    98Anderson Silva Da Paixao
    33Fabrizio Peralta
    44Weverton
    34Jonathan Jesus
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao 44
    Bruno Henriaque Corsini 8
    Rene Rodrigues Martins 6
    Enner Valencia 13
    Romulo 40
    Lucas Alario 31
    Igor Gomes 3
    Hyoran Kaue Dalmoro 7
    Alan Patrick Lourenco 10
    Kauan Jesus Santos Oliveira 22
    Gustavo Prado 47
    Ricardo Mathias 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Machado Marques
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cruzeiro vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Cruzeiro
    Internacional RS
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    172
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 17
    Long pass
    17
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 28 17 6 5 46 25 21 57 T H T T T H
2 Palmeiras 28 17 5 6 46 20 26 56 T T T T T T
3 Fortaleza 28 16 7 5 37 26 11 55 T B B H T T
4 Flamengo 27 14 6 7 43 32 11 48 B T B H B T
5 Sao Paulo 28 14 5 9 38 30 8 47 B T B T B T
6 Bahia 28 13 6 9 39 31 8 45 T H B T B T
7 Internacional RS 27 12 9 6 35 24 11 45 T T T T H T
8 Cruzeiro 28 12 7 9 35 28 7 43 B H T B H H
9 Vasco da Gama 27 10 6 11 31 37 -6 36 H T T H B H
10 Atletico Mineiro 26 9 9 8 36 38 -2 36 H B T B T B
11 Bragantino 28 8 9 11 34 38 -4 33 B T H B H H
12 Juventude 28 8 9 11 32 38 -6 33 B B H T B H
13 Gremio (RS) 27 9 5 13 29 34 -5 32 T B H T B H
14 Criciuma 28 8 8 12 34 42 -8 32 T B B H T B
15 Atletico Paranaense 26 8 7 11 27 30 -3 31 B B B H H B
16 Vitoria BA 28 8 4 16 30 42 -12 28 H B B T T B
17 Corinthians Paulista (SP) 28 6 10 12 27 36 -9 28 H B T B T B
18 Fluminense RJ 27 7 6 14 21 30 -9 27 H T T B B B
19 Cuiaba 27 5 8 14 23 39 -16 23 B T H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 28 5 6 17 22 45 -23 21 T T B B B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation