Kết quả Cruzeiro vs Internacional RS, 05h30 ngày 29/08
Kết quả Cruzeiro vs Internacional RS
Đối đầu Cruzeiro vs Internacional RS
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202405:30
-
Cruzeiro 20Internacional RS 7 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.04O 2
0.81U 2
1.031
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 5
-
Cruzeiro vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
11'0-0Agustin Rogel
-
13'0-0Gabriel Carvalho
-
25'Kaio Jorge Pinto Ramos
Juan Ignacio Dinenno0-0 -
28'Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir0-0
-
32'0-0Agustin Rogel
-
35'0-0Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Gabriel Carvalho -
46'Vitor Hugo Amorim de Assis
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir0-0 -
51'0-0Gabriel Mercado
-
56'Joao Marcelo0-0
-
59'0-0Bruno Tabata
-
Cruzeiro vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier25Lucas Villalba43Joao Marcelo5Ze Ivaldo97Matheus Henrique20Walace Souza Silva77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir10Matheus Pereiras Profile11Arthur Gomes19Juan Ignacio Dinenno19Rafael Santos Borre Maury34Gabriel Carvalho17Bruno Tabata21Wesley Ribeiro Silva5Fernando Francisco Reges29Thiago Maia Alencar15Bruno Gomes da Silva Clevelario18Agustin Rogel25Gabriel Mercado26Alexandro Bernabei24Anthoni Spier Souza
- Đội hình dự bị
-
7Mateus da Silva Vital Assumpcao9Kaio Jorge Pinto Ramos6Kaiki Bruno da Silva22Vitor Hugo Amorim de Assis17Ramiro Moschen Benetti16Lucas Silva98Anderson Silva Da Paixao33Fabrizio Peralta44Weverton34Jonathan JesusVitor Eduardo da Silva Matos,Vitao 44Bruno Henriaque Corsini 8Rene Rodrigues Martins 6Enner Valencia 13Romulo 40Lucas Alario 31Igor Gomes 3Hyoran Kaue Dalmoro 7Alan Patrick Lourenco 10Kauan Jesus Santos Oliveira 22Gustavo Prado 47Ricardo Mathias 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
CruzeiroInternacional RS
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
9Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
293Số đường chuyền172
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn1
-
-
22Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách9
-
-
17Long pass17
-
-
73Pha tấn công55
-
-
50Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil