Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras, 07h30 ngày 07/12
Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras
Nhận định Cruzeiro vs Palmeiras, vòng 38 VĐQG Brazil 7h30 ngày 7/12/2023
Đối đầu Cruzeiro vs Palmeiras
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/12/202307:30
-
Cruzeiro 11Palmeiras 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.861
3.50X
3.302
2.04Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2023 » vòng 38
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
15'Fernando Henrique
Ian Luccas0-0 -
21'0-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
-
60'Vinicius Roberto
Arthur Gomes0-1 -
64'0-1Richard Rios
-
69'0-1Artur Victor Guimaraes
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
69'0-1Jose Manuel Lopez
Endrick Felipe Moreira de Sousa -
72'Lucas Silva0-1
-
76'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Lucas Silva0-1 -
76'Kaiki Bruno da Silva
Marlon Rodrigues Xavier0-1 -
78'0-1Estevao
Mayke Rocha Oliveira -
78'0-1Fabio Silva de Freitas
Jose Rafael Vivian -
80'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Matheus Pereiras Profile)1-1
-
86'1-1Eduard Andres Atuesta Velasco
Richard Rios
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-3-31Rafael Cabral Barbosa3Marlon Rodrigues Xavier4Luciano Castan da Silva43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado77Japa16Lucas Silva20Ian Luccas19Arthur Gomes9Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento96Matheus Pereiras Profile9Endrick Felipe Moreira de Sousa19Breno Henrique Vasconcelos Lopes23Raphael Veiga12Mayke Rocha Oliveira27Richard Rios8Jose Rafael Vivian6Vanderlan Barbosa da Silva2Marcos Rocha Aquino15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
15Fernando Henrique10Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao80Vinicius Roberto14Kaiki Bruno da Silva98Anderson Silva Da Paixao55Joao Pedro40Rafael Papagaio6Lucas da Cruz Oliveira24Helibelton Palacios Zapata2Wesley David de Oliveira Andrade34Ruan Santos25Henrique CardosoJose Manuel Lopez 18Eduard Andres Atuesta Velasco 20Estevao 41Fabio Silva de Freitas 35Artur Victor Guimaraes 14Marcelo Lomba do Nascimento 42Gustavo Garcia 32Kaiky Naves 34Luan Garcia Teixeira 13Jailson Marques Siqueira,Jaja 30Jhonatan Santos Rosa 40Kevin Macedo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
CruzeiroPalmeiras
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
445Số đường chuyền349
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
16Đánh đầu30
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
24Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
116Pha tấn công60
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil