Kết quả Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP), 05h00 ngày 29/10
Kết quả Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202405:00
-
Cuiaba 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.82U 2.25
0.781
3.00X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
44'0-1Memphis Depay
-
45'Clayson Henrique da Silva Vieira0-1
-
45'0-1Igor Coronado
-
48'Ramon Ramos Lima0-1
-
55'Filipe Augusto Carvalho Souza0-1
-
56'Railan Reis Ferreira
Filipe Augusto Carvalho Souza0-1 -
61'0-1Andre Carrillo
Alex Santana -
61'0-1Charles Rigon Matos
Breno Bidon -
64'Fernando Sobral0-1
-
66'0-1Ramalho Andre
Carlos de Menezes Júnior -
70'0-1Raniele Almeida Melo
-
71'Denilson Alves Borges
Fernando Sobral0-1 -
79'0-1Rodrigo Garro
Igor Coronado -
79'0-1Angel Rodrigo Romero Villamayor
Raniele Almeida Melo -
83'Marllon Goncalves Jeronimo Borges0-1
-
89'Eliel Chrystian Pereira Silva
Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-1 -
89'Max Alves
Gustavo Affonso Sauerbeck0-1
-
Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-2-3-11Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima34Bruno Fabiano Alves Nascimento4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza5Filipe Augusto Carvalho Souza88Fernando Sobral25Clayson Henrique da Silva Vieira18Lucas Fernandes da Silva19Gustavo Affonso Sauerbeck9Isidro Miguel Pitta Saldivar94Memphis Depay43Talles Magno77Igor Coronado80Alex Santana14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon2Matheus Franca Silva3Felix Eduardo Torres Caicedo25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
21Railan Reis Ferreira27Denilson Alves Borges10Max Alves11Eliel Chrystian Pereira Silva12Rhyan Luca Carvalho de Arruda14Mateus Pasinato63Juan Tavares44Gabriel Knesowitsch30Lucas Mineiro20David Souza77Jadson7Jonathan CafuCharles Rigon Matos 8Andre Carrillo 19Ramalho Andre 5Rodrigo Garro 10Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Matheus Planelles Donelli 32Leo Mana 35Fagner Conserva Lemos 23Gustavo Henrique Vernes 13Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16Pedro Raul Garay da Silva 20Guilherme Inacio 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
CuiabaCorinthians Paulista (SP)
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
432Số đường chuyền350
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
22Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách5
-
-
33Long pass20
-
-
85Pha tấn công101
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil