Kết quả Cuiaba vs Internacional RS, 04h30 ngày 02/06
Kết quả Cuiaba vs Internacional RS
Đối đầu Cuiaba vs Internacional RS
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202404:30
-
Cuiaba 40Internacional RS 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2
0.96U 2
0.921
3.25X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Internacional RS
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 7
-
Cuiaba vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
19'0-0Rafael Santos Borre Maury
-
40'Clayson Henrique da Silva Vieira0-0
-
46'0-0Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Mauricio Magalhaes Prado -
46'0-0Alan Patrick Lourenco
Enner Valencia -
50'Denilson Alves Borges0-0
-
59'Eliel Chrytian Pereira Silva
Clayson Henrique da Silva Vieira0-0 -
65'0-0Alan Patrick Lourenco Penalty cancelled
-
69'0-1Hugo Mallo Novegil (Assist:Robert Renan)
-
70'Jonathan Cafu
Max Alves0-1 -
71'Guilherme Madruga
Denilson Alves Borges0-1 -
71'Railan Reis Ferreira
Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-1 -
78'Ramon Ramos Lima0-1
-
78'0-1Gabriel Mercado
-
81'Eliel Chrystian Pereira Silva Penalty cancelled0-1
-
85'Eliel Chrytian Pereira Silva0-1
-
85'Luciano Gimenez
Fernando Sobral0-1 -
86'0-1Igor Gomes
Hugo Mallo Novegil -
90'0-1Fernando Francisco Reges
Bruno Henriaque Corsini -
90'0-1Rene Rodrigues Martins
Wesley Ribeiro Silva -
90'0-1Alan Patrick Lourenco
-
90'0-1Sergio Rochet
-
Cuiaba vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-31Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima34Bruno Fabiano Alves Nascimento4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro88Fernando Sobral25Clayson Henrique da Silva Vieira9Isidro Miguel Pitta Saldivar10Max Alves13Enner Valencia19Rafael Santos Borre Maury27Mauricio Magalhaes Prado8Bruno Henriaque Corsini21Wesley Ribeiro Silva29Thiago Maia Alencar2Hugo Mallo Novegil44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao25Gabriel Mercado4Robert Renan1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
19Luciano Gimenez8Guilherme Madruga7Jonathan Cafu11Eliel Chrystian Pereira Silva21Railan Reis Ferreira97Andre Luis Da Costa Alfredo14Mateus Pasinato63Juan Pablo33Alan Empereur44Gabriel Knesowitsch3Allyson Aires dos Santos20RikelmeIgor Gomes 3Rene Rodrigues Martins 6Alan Patrick Lourenco 10Fernando Francisco Reges 5Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20Lucas Alario 31Fabricio Bustos 16Alexandro Bernabei 26Bruno Gomes da Silva Clevelario 15Hyoran Kaue Dalmoro 7Fabricio Barros Santana 12Gustavo Prado 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
CuiabaInternacional RS
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
21Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
267Số đường chuyền495
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
5Việt vị1
-
-
26Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
75Pha tấn công117
-
-
26Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil