Kết quả Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 ngày 20/10
Kết quả Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP)
Nhận định Fluminense vs Corinthians, vòng 27 VĐQG Brazil 07h30 ngày 20/10/2023
Đối đầu Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202307:30
-
Fluminense RJ 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.921
1.65X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Brazil 2023 » vòng 27
-
Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
10'0-1Yuri Alberto (Assist:Maycon de Andrade Barberan)
-
19'0-1Maycon de Andrade Barberan
-
22'Vinicius Lima (Assist:German Ezequiel Cano)1-1
-
27'1-2Yuri Alberto (Assist:Maycon de Andrade Barberan)
-
29'Marcelo Vieira da Silva Junior1-2
-
32'1-3Fabio Santos Romeu
-
33'Felipe Melo de Carvalho1-3
-
36'1-3Pedro Henrique
-
41'1-3Yuri Alberto
-
46'Jhon Arias
Felipe Melo de Carvalho1-3 -
46'1-3Angel Rodrigo Romero Villamayor
Pedro Henrique -
48'German Ezequiel Cano1-3
-
56'Vinicius Lima2-3
-
61'2-3Gustavo Mosquito
Giuliano Victor de Paula -
61'2-3Renato Soares de Oliveira Augusto
Ruan de Oliveira Ferreira -
65'2-3Felipe Augusto
Yuri Alberto -
71'Vinicius Lima2-3
-
72'2-3Roni
Maycon de Andrade Barberan -
82'Yony Alexander Gonzalez Copete
Samuel Xavier Brito2-3 -
84'Jhon Arias (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)3-3
-
90'Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Matheus Martinelli Lima3-3
-
Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Marcelo Vieira da Silva Junior30Felipe Melo de Carvalho4Marlon Santos da Silva Barbosa2Samuel Xavier Brito7Andre Trindade da Costa Neto8Matheus Martinelli Lima11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso45Vinicius Lima14German Ezequiel Cano9Yuri Alberto33Ruan de Oliveira Ferreira7Maycon de Andrade Barberan20Giuliano Victor de Paula27Pedro Henrique5Fausto Vera23Fagner Conserva Lemos4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil14Caetano6Fabio Santos Romeu12Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
21Jhon Arias15Yony Alexander Gonzalez Copete17Leonardo Cecilio Fernandez Lopez29Thiago dos Santos22Pedro Rangel16Diogo Barbosa Medonha55Daniel Sampaio Simoes13Felipe de Andrade Vieira5Alexsander18Lele Lele23Claudio Rodrigues Gomes,Guga37GiovanniGustavo Mosquito 19Felipe Augusto 41Roni 29Renato Soares de Oliveira Augusto 8Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Carlos Miguel 22Victor Cantillo 24Matias Rojas 10Rafael Ramos 2Bruno Mendez Cittadini 25Wesley Gassova 36Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJCorinthians Paulista (SP)
-
15Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút0
-
-
15Sút Phạt15
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
689Số đường chuyền233
-
-
92%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
26Đánh chặn3
-
-
28Ném biên8
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
170Pha tấn công53
-
-
103Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil