Kết quả Fortaleza vs Juventude, 02h00 ngày 01/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 13

  • Fortaleza vs Juventude: Diễn biến chính

  • 18'
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes Penalty awarded
    0-0
  • 21'
    Juan Martin Lucero goal 
    1-0
  • 45'
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu (Assist:Tomas Pochettino) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Gilberto Oliveira Souza Junior
     Gabriel Pereira Taliari
  • 46'
    2-0
     Ewerthon Diogenes da Silva
     Erick Samuel Correa Farias
  • 55'
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    2-0
  • 67'
    2-0
     Anderson Luiz de Carvalho Nene
     Jean Carlos Vicente
  • 68'
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    2-0
  • 70'
    Bruno de Jesus Pacheco  
    Tomas Pochettino  
    2-0
  • 74'
    2-1
    goal Ewerthon Diogenes da Silva (Assist:Joao Lucas de Almeida Carvalho)
  • 77'
    2-1
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
     Jadson Alves dos Santos
  • 77'
    2-1
     Ruan Pereira Duarte
     Lucas Barbosa
  • 81'
    Renato Kayser De Souza  
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes  
    2-1
  • 88'
    Luis Eduardo Marques Dos Santos  
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu  
    2-1
  • 89'
    Matheus Rossetto  
    Juan Martin Lucero  
    2-1
  • Fortaleza vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza4-2-3-1
    1
    Joao Ricardo
    36
    Felipe Jonatan
    4
    Cristian Chagas Tarouco,Titi
    19
    Emanuel Britez
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    7
    Tomas Pochettino
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    9
    Juan Martin Lucero
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    21
    Lucas Barbosa
    20
    Jean Carlos Vicente
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    16
    Jadson Alves dos Santos
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    4
    Danilo Boza Junior
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    12
    Gabriel Inocêncio
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Matheus Rossetto
    79Renato Kayser De Souza
    6Bruno de Jesus Pacheco
    20Luis Eduardo Marques Dos Santos
    25Tomas Cardona
    39Imanol Machuca
    30Mauricio Kozlinski
    31Alexsandro Amorim
    37Kauan Rodrigues
    34Iarley Barros
    42Fabricio
    14Jhonatan paulo da Silva
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Gilberto Oliveira Souza Junior 9
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44
    Ruan Pereira Duarte 29
    Ewerthon Diogenes da Silva 14
    Alan luciano Ruschel 28
    Thiaguinho 8
    Mateus Eduardo Claus 77
    Lucas Freitas 43
    Luis Felipe Oyama 5
    Abner 23
    l Peixoto 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Juventude
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 28 17 6 5 46 25 21 57 T H T T T H
2 Palmeiras 28 17 5 6 46 20 26 56 T T T T T T
3 Fortaleza 28 16 7 5 37 26 11 55 T B B H T T
4 Sao Paulo 28 14 5 9 38 30 8 47 B T B T B T
5 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
6 Bahia 28 13 6 9 39 31 8 45 T H B T B T
7 Internacional RS 27 12 9 6 35 24 11 45 T T T T H T
8 Cruzeiro 28 12 7 9 35 28 7 43 B H T B H H
9 Vasco da Gama 27 10 6 11 31 37 -6 36 H T T H B H
10 Atletico Mineiro 26 9 9 8 36 38 -2 36 H B T B T B
11 Bragantino 28 8 9 11 34 38 -4 33 B T H B H H
12 Juventude 28 8 9 11 32 38 -6 33 B B H T B H
13 Gremio (RS) 27 9 5 13 29 34 -5 32 T B H T B H
14 Criciuma 28 8 8 12 34 42 -8 32 T B B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 28 8 4 16 30 42 -12 28 H B B T T B
17 Corinthians Paulista (SP) 28 6 10 12 27 36 -9 28 H B T B T B
18 Fluminense RJ 27 7 6 14 21 30 -9 27 H T T B B B
19 Cuiaba 27 5 8 14 23 39 -16 23 B T H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 28 5 6 17 22 45 -23 21 T T B B B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation