Kết quả Fortaleza vs Juventude, 02h00 ngày 01/07
Kết quả Fortaleza vs Juventude
Đối đầu Fortaleza vs Juventude
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202402:00
-
Fortaleza 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.25
0.85U 2.25
0.821
1.51X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Fortaleza vs Juventude: Diễn biến chính
-
18'Breno Henrique Vasconcelos Lopes Penalty awarded0-0
-
21'Juan Martin Lucero1-0
-
45'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu (Assist:Tomas Pochettino)2-0
-
46'2-0Gilberto Oliveira Souza Junior
Gabriel Pereira Taliari -
46'2-0Ewerthon Diogenes da Silva
Erick Samuel Correa Farias -
55'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu2-0
-
67'2-0Anderson Luiz de Carvalho Nene
Jean Carlos Vicente -
68'Sasha Lucas Pacheco Affini2-0
-
70'Bruno de Jesus Pacheco
Tomas Pochettino2-0 -
74'2-1Ewerthon Diogenes da Silva (Assist:Joao Lucas de Almeida Carvalho)
-
77'2-1Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Jadson Alves dos Santos -
77'2-1Ruan Pereira Duarte
Lucas Barbosa -
81'Renato Kayser De Souza
Breno Henrique Vasconcelos Lopes2-1 -
88'Luis Eduardo Marques Dos Santos
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu2-1 -
89'Matheus Rossetto
Juan Martin Lucero2-1
-
Fortaleza vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo36Felipe Jonatan4Cristian Chagas Tarouco,Titi19Emanuel Britez2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga88Sasha Lucas Pacheco Affini35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes7Tomas Pochettino22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu9Juan Martin Lucero19Gabriel Pereira Taliari21Lucas Barbosa20Jean Carlos Vicente7Erick Samuel Correa Farias16Jadson Alves dos Santos95Caique de Jesus Goncalves2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis12Gabriel Inocêncio1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
16Matheus Rossetto79Renato Kayser De Souza6Bruno de Jesus Pacheco20Luis Eduardo Marques Dos Santos25Tomas Cardona39Imanol Machuca30Mauricio Kozlinski31Alexsandro Amorim37Kauan Rodrigues34Iarley Barros42Fabricio14Jhonatan paulo da SilvaAnderson Luiz de Carvalho Nene 10Gilberto Oliveira Souza Junior 9Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Ruan Pereira Duarte 29Ewerthon Diogenes da Silva 14Alan luciano Ruschel 28Thiaguinho 8Mateus Eduardo Claus 77Lucas Freitas 43Luis Felipe Oyama 5Abner 23l Peixoto 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Juventude: Số liệu thống kê
-
FortalezaJuventude
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt21
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
286Số đường chuyền478
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
35Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn9
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
5 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil