Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense, 02h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 31

  • Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính

  • 19'
    Jemerson de Jesus Nascimento
    0-0
  • 22'
    0-0
    Luiz Fernando Morais dos Santos
  • 27'
    0-0
    Derek Freitas Ribeiro
  • 28'
    0-1
    goal Derek Freitas Ribeiro
  • 31'
    0-1
    Adriano Martins
  • 35'
    0-1
    Derek Freitas Ribeiro
  • 40'
    Yeferson Julio Soteldo Martinez goal 
    1-1
  • 45'
    Martin Braithwaite
    1-1
  • 53'
    1-1
     Matias Lacava
     Rhaldney
  • 58'
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe (Assist:Alexander Ernesto Aravena Guzman) goal 
    2-1
  • 65'
    2-1
    Luiz Felipe Nascimento dos Santos
  • 67'
    Franco Cristaldo  
    Alexander Ernesto Aravena Guzman  
    2-1
  • 67'
    Edenilson Andrade dos Santos  
    Miguel Monsalve  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Janderson
     Luiz Fernando Morais dos Santos
  • 81'
    2-1
    Janderson
  • 84'
    Mathias Villasanti (Assist:Reinaldo Manoel da Silva) goal 
    3-1
  • 84'
    Douglas Matias Arezo Martinez  
    Martin Braithwaite  
    3-1
  • 84'
    Ronald Falkoski  
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe  
    3-1
  • 88'
    Cristian Pavon  
    Yeferson Julio Soteldo Martinez  
    3-1
  • 89'
    3-1
     Gonzalo Freitas
     Roni
  • 89'
    3-1
     Shaylon Kallyson Cardozo
     Guilherme Kennedy Romao
  • 90'
    3-1
     Jean Carlos
     Derek Freitas Ribeiro
  • Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-4-1-1
    1
    Agustin Federico Marchesin
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    5
    Rodrigo Ely
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    20
    Mathias Villasanti
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    11
    Miguel Monsalve
    22
    Martin Braithwaite
    9
    Derek Freitas Ribeiro
    10
    Luiz Fernando Morais dos Santos
    7
    Rhaldney
    11
    Alejo Cruz
    5
    Roni
    8
    Gabriel Baralhas dos Santos
    2
    Bruno Nunes de Barros
    3
    Adriano Martins
    4
    Luiz Felipe Nascimento dos Santos
    6
    Guilherme Kennedy Romao
    1
    Ronaldo de Oliveira Strada
    Atletico Clube Goianiense4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Franco Cristaldo
    15Edenilson Andrade dos Santos
    35Ronald Falkoski
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    21Cristian Pavon
    33Rafael Cabral Barbosa
    2Fabio Pereira da Silva
    3Pedro Tonon Geromel
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    26Mayksilvan Da Silva Ferreira
    37Du Queiroz
    14Nathan Allan De Souza
    Matias Lacava 18
    Janderson 17
    Gonzalo Freitas 15
    Shaylon Kallyson Cardozo 16
    Jan Carlos Hurtado Anchico 19
    Pedro Rangel 12
    Yeferson Rodallega 13
    Alix Vinicius de Souza Sampaio 14
    Jean Carlos 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Alberto Valentim
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Atletico Clube Goianiense
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 11
    Long pass
    21
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation