Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense, 02h30 ngày 27/10
Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:30
-
Gremio (RS) 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.61X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
19'Jemerson de Jesus Nascimento0-0
-
22'0-0Luiz Fernando Morais dos Santos
-
27'0-0Derek Freitas Ribeiro
-
28'0-1Derek Freitas Ribeiro
-
31'0-1Adriano Martins
-
35'0-1Derek Freitas Ribeiro
-
40'Yeferson Julio Soteldo Martinez1-1
-
45'Martin Braithwaite1-1
-
53'1-1Matias Lacava
Rhaldney -
58'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe (Assist:Alexander Ernesto Aravena Guzman)2-1
-
65'2-1Luiz Felipe Nascimento dos Santos
-
67'Franco Cristaldo
Alexander Ernesto Aravena Guzman2-1 -
67'Edenilson Andrade dos Santos
Miguel Monsalve2-1 -
78'2-1Janderson
Luiz Fernando Morais dos Santos -
81'2-1Janderson
-
84'Mathias Villasanti (Assist:Reinaldo Manoel da Silva)3-1
-
84'Douglas Matias Arezo Martinez
Martin Braithwaite3-1 -
84'Ronald Falkoski
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe3-1 -
88'Cristian Pavon
Yeferson Julio Soteldo Martinez3-1 -
89'3-1Gonzalo Freitas
Roni -
89'3-1Shaylon Kallyson Cardozo
Guilherme Kennedy Romao -
90'3-1Jean Carlos
Derek Freitas Ribeiro
-
Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-4-1-11Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva28Jemerson de Jesus Nascimento5Rodrigo Ely18Joao Pedro Maturano dos Santos7Yeferson Julio Soteldo Martinez23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe20Mathias Villasanti16Alexander Ernesto Aravena Guzman11Miguel Monsalve22Martin Braithwaite9Derek Freitas Ribeiro10Luiz Fernando Morais dos Santos7Rhaldney11Alejo Cruz5Roni8Gabriel Baralhas dos Santos2Bruno Nunes de Barros3Adriano Martins4Luiz Felipe Nascimento dos Santos6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
10Franco Cristaldo15Edenilson Andrade dos Santos35Ronald Falkoski9Douglas Matias Arezo Martinez21Cristian Pavon33Rafael Cabral Barbosa2Fabio Pereira da Silva3Pedro Tonon Geromel30Rodrigo Caio Coquette Russo26Mayksilvan Da Silva Ferreira37Du Queiroz14Nathan Allan De SouzaMatias Lacava 18Janderson 17Gonzalo Freitas 15Shaylon Kallyson Cardozo 16Jan Carlos Hurtado Anchico 19Pedro Rangel 12Yeferson Rodallega 13Alix Vinicius de Souza Sampaio 14Jean Carlos 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Atletico Clube Goianiense
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
380Số đường chuyền390
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
17Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn10
-
-
12Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass21
-
-
79Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil