Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino, 02h00 ngày 02/06
Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino
Đối đầu Gremio (RS) vs Bragantino
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202402:00
-
Gremio (RS) 40Bragantino 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 7
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Diễn biến chính
-
3'0-1Eric Dos Santos Rodrigues (Assist:Matheus Fernandes Siqueira)
-
19'Du Queiroz0-1
-
23'Fabio Pereira da Silva0-1
-
50'Gustavo Nunes Fernandes Gomes0-1
-
53'0-1Nathan Morris
Juninho Capixaba -
53'0-1Eduardo Santos
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
60'0-2Luan Candido
-
61'Franco Cristaldo
Du Queiroz0-2 -
61'Yeferson Julio Soteldo Martinez
Edenilson Andrade dos Santos0-2 -
62'Mathias Villasanti0-2
-
69'0-2Raul Lo Goncalves
Matheus Fernandes Siqueira -
69'Douglas Moreira Fagundes
Felipe Carballo Ares0-2 -
69'Everton Galdino Moreira
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao0-2 -
76'0-2Vitor Naum
Lucas Evangelista -
76'0-2Gustavo Gustavinho
Helio Junio -
85'Ze Guilherme
Mayksilvan Da Silva Ferreira0-2 -
85'0-2Vitor Naum
-
89'0-2Nathan Morris
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-133Rafael Cabral Barbosa26Mayksilvan Da Silva Ferreira53Gustavo Martins36Natã2Fabio Pereira da Silva8Felipe Carballo Ares20Mathias Villasanti39Gustavo Nunes Fernandes Gomes37Du Queiroz15Edenilson Andrade dos Santos11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao11Helio Junio18Thiago Nicolas Borbas30Henry Mosquera7Eric Dos Santos Rodrigues35Matheus Fernandes Siqueira8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves36Luan Candido29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
10Franco Cristaldo17Douglas Moreira Fagundes46Ze Guilherme7Yeferson Julio Soteldo Martinez13Everton Galdino Moreira22Lucas Besozzi18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely14Nathan Allan De Souza23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe97Caique Luiz Santos da Purificacao35Ronald FalkoskiNathan Morris 45Eduardo Santos 3Raul Lo Goncalves 23Gustavo Gustavinho 22Vitor Naum 28Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10Lucas de Souza Cunha 4Guilherme Lopes da Silva 31Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Talisson 21Lucas Galindo de Azevedo 40Vinicinho 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Bragantino
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
20Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
378Số đường chuyền503
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công37
-
-
13Đánh chặn9
-
-
37Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công37
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công110
-
-
52Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil