Kết quả Internacional RS vs Juventude, 05h30 ngày 15/08
Kết quả Internacional RS vs Juventude
Đối đầu Internacional RS vs Juventude
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/08/202405:30
-
Internacional RS 22Juventude 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 6
-
Internacional RS vs Juventude: Diễn biến chính
-
7'Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva0-0 -
16'0-0Gabriel Inocêncio
Ewerthon Diogenes da Silva -
26'Enner Valencia0-0
-
45'0-1Anderson Luiz de Carvalho Nene (Assist:Gabriel Inocêncio)
-
46'Lucas Alario
Enner Valencia0-1 -
58'Thiago Maia Alencar1-1
-
59'1-1Anderson Luiz de Carvalho Nene
-
Internacional RS vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei25Gabriel Mercado18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario40Romulo29Thiago Maia Alencar21Wesley Ribeiro Silva34Gabriel Carvalho17Bruno Tabata13Enner Valencia10Anderson Luiz de Carvalho Nene79Ronie Edmundo Carrillo Morales21Lucas Henrique Barbosa16Jadson Alves dos Santos5Luis Felipe Oyama7Erick Samuel Correa Farias14Ewerthon Diogenes da Silva4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
47Gustavo Prado31Lucas Alario5Fernando Francisco Reges49Ricardo Mathias12Fabricio Barros Santana24Anthoni Spier Souza6Rene Rodrigues Martins4Robert Renan3Igor Gomes7Hyoran Kaue Dalmoro48Lucca DrummondGabriel Inocêncio 12Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Marcelo Josede Lima 11Diego Goncalves 13Lucas Wingert 99Abner 23Joao Vitor Cardoso de Souza 22Yan da Cruz Souto 70Davi Goes 88Edson Guilherme Mendes dos Santos 17Gabriel Pereira Taliari 19Rafael Pinna 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Internacional RSJuventude
-
8Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
13Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
300Số đường chuyền293
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn1
-
-
26Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass20
-
-
77Pha tấn công50
-
-
47Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil