Kết quả Internacional RS vs Juventude, 05h30 ngày 15/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 6

  • Internacional RS vs Juventude: Diễn biến chính

  • 7'
    Gustavo Prado  
    Wesley Ribeiro Silva  
    0-0
  • 16'
    0-0
     Gabriel Inocêncio
     Ewerthon Diogenes da Silva
  • 26'
    Enner Valencia
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Anderson Luiz de Carvalho Nene (Assist:Gabriel Inocêncio)
  • 46'
    Lucas Alario  
    Enner Valencia  
    0-1
  • 58'
    Thiago Maia Alencar goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
  • Internacional RS vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Internacional RS4-2-3-1
    1
    Sergio Rochet
    26
    Alexandro Bernabei
    25
    Gabriel Mercado
    18
    Agustin Rogel
    15
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    40
    Romulo
    29
    Thiago Maia Alencar
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    34
    Gabriel Carvalho
    17
    Bruno Tabata
    13
    Enner Valencia
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    79
    Ronie Edmundo Carrillo Morales
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    16
    Jadson Alves dos Santos
    5
    Luis Felipe Oyama
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    4
    Danilo Boza Junior
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 47Gustavo Prado
    31Lucas Alario
    5Fernando Francisco Reges
    49Ricardo Mathias
    12Fabricio Barros Santana
    24Anthoni Spier Souza
    6Rene Rodrigues Martins
    4Robert Renan
    3Igor Gomes
    7Hyoran Kaue Dalmoro
    48Lucca Drummond
    Gabriel Inocêncio 12
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44
    Marcelo Josede Lima 11
    Diego Goncalves 13
    Lucas Wingert 99
    Abner 23
    Joao Vitor Cardoso de Souza 22
    Yan da Cruz Souto 70
    Davi Goes 88
    Edson Guilherme Mendes dos Santos 17
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Rafael Pinna 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Germon Coudet
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Internacional RS vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Internacional RS
    Juventude
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 12
    Long pass
    20
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation