Kết quả Internacional RS vs Vitoria BA, 04h30 ngày 30/09
Kết quả Internacional RS vs Vitoria BA
Đối đầu Internacional RS vs Vitoria BA
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202404:30
-
Internacional RS 33Vitoria BA 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.25
0.98U 2.25
0.881
1.61X
3.502
4.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
36'0-0Luiz Felipe da Rosa Machado
-
45'Alan Patrick Lourenco1-0
-
46'1-0Willian Osmar de Oliveira Silva
Luiz Felipe da Rosa Machado -
52'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Thiago Maia Alencar)2-0
-
55'Thiago Maia Alencar2-0
-
58'2-1Wagner Leonardo (Assist:Lucas Esteves Souza)
-
62'Bruno Henriaque Corsini
Gabriel Carvalho2-1 -
63'Bruno Tabata
Thiago Maia Alencar2-1 -
64'2-1Everaldo Silva do Nascimento
Carlos Eduardo Ferreira de Souza -
68'Enner Valencia2-1
-
70'Fernando Francisco Reges2-1
-
71'Romulo
Fernando Francisco Reges2-1 -
72'Lucas Alario
Enner Valencia2-1 -
82'2-1Jose Hugo
Gustavo Mosquito -
90'Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva2-1 -
90'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Alan Patrick Lourenco)3-1
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao20Clayton Sampaio Pereira15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar5Fernando Francisco Reges21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco34Gabriel Carvalho13Enner Valencia9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza7Gustavo Mosquito30Matheusinho96Carlos Eduardo Ferreira de Souza8Luan Santos36Luiz Felipe da Rosa Machado27Raul Caceres77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Tabata8Bruno Henriaque Corsini40Romulo31Lucas Alario47Gustavo Prado24Anthoni Spier Souza41Victor Gabriel35Braian Aguirre6Rene Rodrigues Martins11Wanderson Maciel Sousa Campos7Hyoran Kaue Dalmoro49Ricardo MathiasWillian Osmar de Oliveira Silva 29Everaldo Silva do Nascimento 37Jose Hugo 17Muriel Gustavo Becker 22Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Bruno Uvini Bortolanca 25Jean Mota Oliveira de Souza 10Pablo Baianinho 62Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Leo Naldi 5Jose Breno 50Paulo Roberto 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Internacional RSVitoria BA
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt28
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
501Số đường chuyền420
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
26Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị4
-
-
34Đánh đầu32
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn11
-
-
22Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass22
-
-
110Pha tấn công98
-
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil